产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI (DẠNG BÀN) YOSHIDA, KIRA, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 2-3 HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (SẢN XUẤT: 2012-2013) @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
amano shyoukai
采购商
lap duc phat production trading services co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
284.159
HS编码
84791010
产品标签
paver
产品描述
MÁY THÁO VỎ XE ALMAX, BUZZAK, CÔNG SUẤT 3-4 HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (SẢN XUẤT: 201-2013) @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
amano shyoukai
采购商
lap duc phat production trading services co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4262.386
HS编码
84595910
产品标签
milling machine
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI NIGATA, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 15 HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (SẢN XUẤT: 2012-2013) @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
amano shyoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ngọc hồng quang
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4445.622
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR 3 PHA CHẠY ĐIỆN, CÔNG SUẤT TRÊN 150KW HIỆU TOSHIBA, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN-JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
amano shyoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ngọc hồng quang
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.342
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU NIPPON CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @