供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.586
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ OKUMA SL5360, CÔNG SUẤT 1.9KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ,SX NĂM 2011,ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.586
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ HAMASEI HKM-1100, CÔNG SUẤT 1.8KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SX NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1156.103
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI KITAMURA MYCENTER-3X, CÔNG SUẤT 2.3KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
622.517
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI YAMAGUCHI YMV-900, CÔNG SUẤT 1.7KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG, SẢN XUẤT NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400.19
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI OKK MH-3, CÔNG SUẤT 1.4KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355.724
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ÉP KIM LOẠI AMADA 32T,CÔNG SUẤT 1.8KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ,SX NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG >80%(PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.586
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ TAKAMAZ X-10, CÔNG SUẤT 1.7KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SX NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489.121
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
产品描述
MÁY MÀI KIM LOẠI OKAMOTO PSG52AN, CÔNG SUẤT 1.4KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.586
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CƯA KIM LOẠI AMADA HA-400, CÔNG SUẤT 1.2KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
622.517
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ÉP KIM LOẠI WASINO PUX35, CÔNG SUẤT 2.5KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
711.448
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ MORI SEIKI MS-850, CÔNG SUẤT 2KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SX NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578.052
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ MORI SEIKI AL-2BM, CÔNG SUẤT 1.5KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SX NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578.052
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI MORI SEIKI MV-JUNIOR, CÔNG SUẤT 1.8KW,DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800.379
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ÉP KIM LOẠI AIDA CL-11, CÔNG SUẤT 2.8KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
hamama kikai
采购商
công ty tnhh gỗ công nghiệp ak
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
711.448
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ MORI SEIKI MS-850, CÔNG SUẤT 2KW, DÙNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM KIM LOẠI VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SX NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT) @