产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,CÓ CHỨA CHẤT: STYRENE MONOMER 34~44%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. SR-825HV(HJ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/09
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17536.84
金额
54400
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,CÓ CHỨA CHẤT: STYRENE MONOMER 34~44%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. SR-825HV(HJ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16536.96
金额
59097.6
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,CÓ CHỨA CHẤT: STYRENE MONOMER 32~37%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. SR-830. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16518.96
金额
64864.8
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UNSATURATED POLYESTER RESIN TỪ 57~61%,STYRENE MONOMER TỪ 39~43%, LOẠI SR-870SE A(LV) ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17536.84
金额
54400
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UNSATURATED POLYESTER RESIN TỪ 56~66%,STYRENE MONOMER TỪ 37~44%, LOẠI SR825HV (HJ) ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17536.84
金额
90
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UNSATURATED POLYESTER RESIN TỪ 56~66%,STYRENE MONOMER TỪ 34~44%, LOẠI SR825-1 ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16518.96
金额
90
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UNSATURATED POLYESTER RESIN TỪ 56~66%,STYRENE MONOMER TỪ 34~44%, LOẠI SR825-1 ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16623.66
金额
220
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
POLYSTAR UG-850 BLACK ( UNSATURATED POLYESTER RESIN),NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UPR TỪ 35~45%,STYRENE MONOMER TỪ 50~60%, PIGMENT 1~5%,LOẠI UG-850 BLACK, ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16623.66
金额
220
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
POLYSTAR UG-850 RED ( UNSATURATED POLYESTER RESIN),NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UPR TỪ 35~45%,STYRENE MONOMER TỪ 50~60%, PIGMENT 1~5%, LOẠI UG-850 RED ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16623.66
金额
1
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
POLYSTAR UG850-1 ( UNSATURATED POLYESTER RESIN),NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UPE TỪ 56-66%,STYRENE MONOMER TỪ 34-44%, LOẠI UG850-1, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16623.66
金额
59097.6
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,TP: UNSATURATED POLYESTER RESIN TỪ 53~63%,STYRENE MONOMER TỪ 32~37%, LOẠI SR-830 ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16752.7
金额
3080
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG, CÓ CHỨA CHẤT DISTILLATES HYDROTREATED LIGHT 50%, KEROSENE 35%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. UNINA(S) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
CHẤT CHỐNG DÍNH PHỦ TRÊN BỀ MẶT KHUÔN ĐÚC NHỰA, DẠNG SÁP, CÓ CHỨA CHẤT PARAFIN 100%, MÃ P-WAX 140, MÃ CAS: 8002-74-2. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16752.7
金额
7000
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,CÓ CHỨA CHẤT: STYRENE MONOMER 35%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP, UG-23 BLUE (5005). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
leeho chem&tech
采购商
công ty tnhh leeho vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16752.7
金额
40800
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
UNSATURATED POLYESTER RESIN/NHỰA POLYESTER CHƯA NO DẠNG LỎNG,CÓ CHỨA CHẤT: STYRENE MONOMER 44%, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG CAN THÉP. SR-825HV (HJ). HÀNG MỚI 100% @