供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
47.4
金额
1500
HS编码
90312010
产品标签
life detection instrument
产品描述
GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH KIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) B760 TW/D4 R1.02, KÍCH THƯỚC: 45 X 45 X 25CM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
48
金额
2244
HS编码
90312010
产品标签
life detection instrument
产品描述
TEST BOARD - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) B650 PG LIGHTNING R1.02, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA MICA, KÍCH THƯỚC 45*45*25CM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.649
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) H670_PG_RIPTIDE R1.03 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM - MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) B660M-HDV R1.02 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM - MỚI 100% @
交易日期
2021/11/01
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) AG2104 R1.00 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM - MỚI 100% @
交易日期
2021/07/02
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472.78
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI ) AG2008 R1.01 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM - MỚI 100% @
交易日期
2021/06/01
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) B550M PRO4 R1.01 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.47
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND - GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) AG2009 R1.00 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM - MỚI 100% @
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.752
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) H510M-HDV_M2 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.752
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) Z590M PG4 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.237
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) B560M-HDV CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/03/04
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.198
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
1 TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) B560M PRO4 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45X45X25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.011
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT DÙNG ĐỂ KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) AG2005 R1.00 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45 *45*25CM- MỚI 100% @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.899
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT ĐÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) MODEL AG2004 R1.01 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45 *45*25CM- MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
wangyanhua
采购商
công ty tnhh mega step electronics việt nam
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.899
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TEST STAND- GIÁ ĐỠ ICT ĐÙNG KIỂM TRA CHÂN LINH LIỆN (KIỂM TRA CHÂN CỦA CHẤU CẮM KẾT NỐI) MODEL AG2003 R1.01 CHẤT LIỆU NHỰA MICA KÍCH THƯỚC 45 *45*25CM- MẪU MỚI 100% @