产品描述
LAN CAN GIƯỜNG, ITEM 18993277 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN MDF), SIZE 1381 X22 X367MM. HÀNG CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CỦA TK TẠM NHẬP 102946394131/A31 (24/10/19), MỤC SỐ 14. @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh công nghiệp new hope việt nam
出口港
boca raton fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
94039010
产品标签
plastic legs,bed
产品描述
ĐẦU GIƯỜNG NÔI EM BÉ, KHÔNG NHÃN HIỆU @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh công nghiệp new hope việt nam
出口港
boca raton fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
94039010
产品标签
plastic legs,bed
产品描述
MẶT HỘC KÉO, KHÔNG NHÃN HIỆU @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1322.25
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG, ITEM 16352177 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, GỖ THÔNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 559 X493 X611MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302452981960/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 6) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5249
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN TRANG ĐIỂM, ITEM 16351677 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, GỖ THÔNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 1344 X493 X864MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 3) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
459
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KHAY THAY TẢ, ITEM 16350577 (LÀM TỪ VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 1270 X458 X102MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 2) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1430
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ SÁCH, ITEM 16352277 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN MDF) SIZE 1258 X335 X 980MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302465281920/E62 NGÀY 12/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 4) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
550
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ SÁCH, ITEM 16352277 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN MDF) SIZE 1258 X335 X 980MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302501752030/E62 NGÀY 03/05/2019, DÒNG HÀNG SỐ 3) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9735
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NÔI EM BÉ, ITEM 16350477 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 1411 X775 X1257MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302452981960/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 1) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1057.8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG, ITEM 16352177 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, GỖ THÔNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 559 X493 X611MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 6) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NÔI EM BÉ, ITEM 16350477 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 1411 X775 X1257MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 1) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7240
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN TRANG ĐIỂM, ITEM 16351677 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, GỖ THÔNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF), SIZE 1344 X493 X864MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302452981960/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 3) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10560
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ, ITEM 16351277 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, GỖ THÔNG, VÁN ÉP POLYWOOD, VÁN MDF) SIZE 915 X493 X1293MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302465281920/E62 NGÀY 12/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 2) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
HÔNG GIƯỜNG, ITEM 19993077 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN ÉP POLYWOOD), SIZE 1913 X51 X148MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 5) @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
bivona&co
采购商
công ty tnhh thành nghiệp
出口港
miami fl us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
675
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
LAN CAN GIƯỜNG, ITEM 18993277 (LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, VÁN MDF), SIZE 1381 X22 X367MM (TẠM NHẬP SỬA CHỮA CỦA TK 302453007750/E62 NGÀY 05/04/2019, DÒNG HÀNG SỐ 4) @