以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计345笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20243708500
20253798000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166984300
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
koson homg industry co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7980
HS编码
16055900
产品标签
molluscs
产品描述
Ốc mút giả đã qua sơ chế thông thường, đã được làm chín , cấp đông lạnh, đóng gói 19 kg/kiện, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
307124351720
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
koson homg industry co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7980
HS编码
16055900
产品标签
molluscs
产品描述
Ốc mút giả đã qua sơ chế thông thường, đã được làm chín , cấp đông lạnh, đóng gói 19 kg/kiện, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
307065450110
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
koson homg industry co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7980
HS编码
16055900
产品标签
molluscs
产品描述
Ốc mút giả đã qua sơ chế thông thường, đã được làm chín , cấp đông lạnh, đóng gói 19 kg/kiện, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/16
提单编号
306910814510
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
koson homg industry co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7980
HS编码
16055900
产品标签
molluscs
产品描述
Ốc mút giả đã qua sơ chế thông thường, đã được làm chín , cấp đông lạnh, đóng gói 19 kg/kiện, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/20
提单编号
306835676730
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
koson homg industry co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7980
HS编码
16055900
产品标签
molluscs
产品描述
Ốc mút giả đã qua sơ chế thông thường, đã được làm chín , cấp đông lạnh, đóng gói 19 kg/kiện, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
306780834860
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
derytech surveillance systems inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14120
HS编码
1211909990
产品标签
——
产品描述
Cây sương sáo khô dùng để làm đồ uống ko dùng làm dược liệu, đóng gói 66.1kg/bags, xuất xứ Việt Nam. Tên khoa học: Platostoma palustr...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015059465
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057670
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015056339
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015055834
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015060032
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
29202other
金额
10927.2
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015058902
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015054927
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015055396
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015056880
供应商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái
采购商
guangxi free trading zone jinliang trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28210other
金额
10556
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI( TÊN KHOA HỌC LÀ : MANGIFERA INDICA),KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU, ĐÓNG GÓI 33-35 QUẢ/1 SỌT, 29KG/1SỌT. DO VIỆT NAM SẢN XU...
展开
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái共有345笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái的345笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu hồng thái在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。