产品描述
BÁNH TOKBOKI SỢI DAI (TOUGH RICE CAKE) 2KG/TÚI=1EA = 1BAG, 5 TÚI/THÙNG, KHÔNG CÓ GÓI GIA VỊ, NSX: PEACE FOOD CO., LTD, SANGDAEWON BRANCH. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
978.816
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
MÌ ĂN LIỀN KINGKONG ĐẬU ĐEN (PALDO KING KONG RAMEN) 100G/TÚI=1EA=1BAG , 48 TÚI/THÙNG, NSX: NHÀ MÁY PALDO INCHEON F1. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489.408
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
MÌ ĂN LIỀN KINGKONG VỊ RONG BIỂN (KING KONG NOODLES WITH SEAWEED) 100G/TÚI=1EA=1BAG, 48 TÚI/THÙNG, NSX: NHÀ MÁY PALDO INCHEON F1. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.454
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
RONG BIỂN VỤN SẤY KHÔ GWANGCHEON ĂN LIỀN (SEAWEED FLAKE(GIMGARU) ĐÃ TẨM ƯỚP GIA VỊ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ 1KG/TÚI=1EA = 1BAG, 4 TÚI/THÙNG, NSX: BUYL FOOD. HSD: 08/2022. MỚI 100% @
产品描述
NƯỚC SỐT HẦM CANH (JJIGAE STOCK) 3KG/TÚI=1EA=1BAG, 4 TÚI/THÙNG, NSX: SAUCE TECK CO., LTD. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
NUI DELLA MACARONI (DELLA MACARONI) 500G/TÚI=1EA = 1BAG, 20 TÚI/THÙNG, NSX: GIDASNAYIVEDIS TICARET A.S. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
699.666
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC SỐT CHO CÁC MÓN CANH (JJIGAE SAUCE) 2KG/TÚI=1EA=1BAG, 6 TÚI/THÙNG, NSX: SAUCE TECK CO., LTD. HSD: 08/2023. MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
480
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MÌ ĂN LIỀN KINGKONG VỊ RONG BIỂN (KING KONG NOODLES WITH SEAWEED) LOẠI 100G/TÚI; 48 TÚI/THÙNG,HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, NSX: NHÀ MÁY PALDO INCHEON F1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
101.64
HS编码
19021939
产品标签
raw pasta
产品描述
MIẾN NEOPJEOK (CELLOPHANE NOODLES) LOẠI 14KG/TÚI; 1 TÚI/THÙNG, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT,NSX: QINHUANGDAO GAOYA FOOD CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
49
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
NUI DELLA MACARONI (DELLA MACARONI) LOẠI 500G/TÚI; 20 TÚI/THÙNG, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT,NSX: GIDASNAYIVEDIS TICARET A.S.. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
226.32
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC SỐT ĐỎ CHO BÁNH GẠO (RED RICE CAKE SAUCE) LOẠI 2KG/TÚI; 6 TÚI/THÙNG,HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, NSX: SAUCE TECK CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
344.4
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC SỐT CHO MÓN LẠNH (COLD SOUP SAUCE) LOẠI 2G/TÚI; 5 TÚI/THÙNG, HSD: 6 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT,NSX: E-FOOD CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
121
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
BÁNH TOKBOKI SỢI DAI (TOUGH RICE CAKE) LOẠI 2KG/TÚI, 5 TÚI/THÙNG, KHÔNG CÓ GÓI GIA VỊ, HSD: 9 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, NSX: PEACE FOOD CO., LTD, SANGDAEWON BRANCH HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sl f&b
采购商
dongyangnongsan co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1716.1other
金额
52.85
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC SỐT CHO CÁC MÓN CANH (JJIGAE SAUCE) LOẠI 2KG/TÚI; 5 TÚI/THÙNG,HSD: 3 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT, NSX: SAUCE TECK CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @