供应商
cs unitec unc
采购商
tan viet phat equipment joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.91
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
XI LANH, MÃ HIỆU 613.5301, PHỤ KIỆN BÚA KHÍ NÉN, HÃNG SẢN XUẤT CS UNITEC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
tan viet phat equipment joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222.86
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
PÍT TÔNG, MÃ HIỆU 612.5301, PHỤ KIỆN BÚA KHÍ NÉN, HÃNG SẢN XUẤT CS UNITEC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
tan viet phat equipment joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.05
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
ĐẦU CẮT, MÃ HIỆU 426.5351, PHỤ KIỆN BÚA KHÍ NÉN, HÃNG SẢN XUẤT CS UNITEC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
tan viet phat equipment joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9657.6
HS编码
84145992
产品标签
fan,drying machine,air blower
产品描述
QUẠT GIÓ PHÒNG NỔ,DÙNG KHÍ NÉN, SỬ DỤNG TRONG HẦM LÒ, MÃ HIỆU 8 1524 0300 (S),KÍCH THƯỚC 22-24 INCH, HÃNG SẢN XUẤT CS UNITEC,MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
tan viet phat equipment joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1394.4
HS编码
82029910
产品标签
saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA THẲNG, DÙNG CHO CƯA KHÍ NÉN, MODEL: 9 2506 0660,1 GÓI 3 CHIẾC,HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496.02
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỤM DẪN HƯỚNG TRÁI CƯA 5 6031 0010, MÃ HIỆU 5 6031 7980,DÙNG CHO MÁY CƯA HƠI KHÍ NÉN,VẬT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
421.75
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ DẪN HƯỚNG LƯỠI CƯA,(GỒM CỤM DẪN HƯỚNG VÀ GIÁ ĐỠ),BẰNG THÉP, MÃ HIỆU 5 6003 7910 (DÙNG CHO MÁY CƯA HƠI KHÍ NÉN MÃ HIỆU 5 6003 0010), HÃNG CS UNITEC-MỸ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3855
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
BỘ CƯA KHÍ NÉN (GỒM : CƯA TỊNH TIẾN KHÍ NÉN,KẸP ỐNG,HỘP BẢO VỆ,LƯỠI CƯA),MÃ HIỆU 5 1217 0060, HÃNG CS UNITEC-MỸ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496.02
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CUM DẪN HƯỚNG PHẢI CƯA 5 6031 0010, MÃ HIỆU 5 6031 7990,DÙNG CHO MÁY CƯA HƠI KHÍ NÉN,VẬT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2809.1
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY CƯA XÍCH KHÍ NÉN DƯỚI NƯỚC, MÃ HIỆU 5 1008 0040, HÃNG CS UNITEC-MỸ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3804.5
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY KHOAN BÚA KHÍ NÉN DƯỚI NƯỚC, MÃ HIỆU 2 2417 0010, HÃNG CS UNITEC-MỸ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
CƯA TỊNH TIẾN KHÍ NÉN, MÃ HIỆU 5 1217 0020, HÃNG CS UNITEC-MỸ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/21
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000.71
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
CƯA THẲNG KHÍ NÉN,MÃ 5 1217 0020,HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/21
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10192.53
HS编码
84671100
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
CƯA VÒNG KHÍ NÉN,MÃ 5 6031 0010,HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/02
提单编号
——
供应商
cs unitec unc
采购商
cong ty co phan thiet bi tan viet phat
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5003.5
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
CƯA TỊNH TIẾN KHÍ NÉN,MÃ 5 1217 0020,HÃNG SX CS UNITEC. HÀNG MỚI 100% @