【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计695 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
69
476
0 2025
5
1119
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978756030
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.30765
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
31337092#&Lưỡi dao cắt hình tròn dùng cho máy đóng gói, bằng thép. Kích thước: Phi50x6.3mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976097800
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1001.97238
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
产品描述
8005769076#&Động cơ hướng trục, xoay chiều, 3 pha, dùng cho băng tải chuyển chai, 1set=1pce. Model: RF17 DRN71MS4.Hiệu:SEW EURODIRVE....
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106938375720
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2777.115
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
8005697709#&Thanh thép được dập nổi, dùng để in ký tự lên sản phẩm. Kích thước: 19x4x2mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904245120
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh lego manufacturing việt nam.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4692.52446
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
KTD_02#&Băng tải dùng để vận chuyển các khay chứa hành lý. Chất liệu: Inox và nhựa. Kích thước: L2510xW542xH800mm.Năm sản xuất 2024 -...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904245120
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh lego manufacturing việt nam.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5764.42092
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
KTD_01#&Băng tải dùng để vận chuyển các khay chứa hành lý. Chất liệu: Inox và nhựa. Kích thước: L3200xW546xH802mm. Năm sản xuất 2024 ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793745330
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1447.79728
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
8005552971#&Đầu chiết rót bằng inox của máy chiết nước xả vải. Kích thước: 27x56.2mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793677650
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.56848
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
8005644548#&Con lăn dùng để dẫn hướng, chất liệu: nhựa và inox. Kích thước: 40x32x24.5mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793617820
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.02446
HS编码
83112021
产品标签
metal wire
产品描述
31048244#&Dây hàn tròn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662833320
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1477.80886
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
8005552971#&Đầu chiết bằng inox, dùng để chiết rót nước xịt vải vào chai. Kích thước: Phi55x102mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106598943400
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
811.14288
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
31261717#&Trục inox dùng để đóng ngắt vòi xả - AXIS FLUSH-NOZZLE. Kích thước: Phi 23.6xL227.5mm. Mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106598943400
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
出口港
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
进口港
kho cty procter & gamble dd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
973.37148
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
31261718#&Đầu chiết bằng nhựa, dùng để rót sản phẩm vào túi - HEAD,FLUSH-NOZZLE. Kích thước: Phi 64xL90mm. Mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/08/12
提单编号
112400030510556
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
procter&gamble indochina co.ltd.
出口港
——
进口港
vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
159.806
HS编码
83112021
产品标签
metal wire
产品描述
31048244#&Round welding wire made of: alloy steel, with a core of flux containing carbon content of 4.5% or more and chromium content...
展开
交易日期
2024/08/12
提单编号
112400030510556
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
procter&gamble indochina co.ltd.
出口港
——
进口港
vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
159.806
HS编码
83112021
产品标签
metal wire
产品描述
31048243#&Flat welding wire made of: alloy steel, with a core of flux containing 4.5% or more carbon and 20% or more chromium. Length...
展开
交易日期
2024/07/29
提单编号
112400030079245
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
procter&gamble indochina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
156.863
HS编码
83112021
产品标签
metal wire
产品描述
31048244#&Round welding wire (Wire, Welding (OEM)) made of alloy steel with a flux core containing carbon content of 4.5% or more & c...
展开
交易日期
2024/07/29
提单编号
112400030079245
供应商
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc
采购商
procter&gamble indochina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
156.863
HS编码
83112021
产品标签
metal wire
产品描述
31048243#&Flat welding wire (Core, Sealing (OEM)) made of: alloy steel, with a flux core containing carbon content of 4.5% or more an...
展开
+ 查阅全部
采供产品
industrial steel material
107
27.02%
>
gearing
29
7.32%
>
air conditioner
28
7.07%
>
bolts
20
5.05%
>
screws
20
5.05%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73269099
107
27.02%
>
84834090
29
7.32%
>
84283390
28
7.07%
>
73181510
20
5.05%
>
76169990
12
3.03%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
689
99.14%
>
united states
6
0.86%
>
港口统计
vnzzz vn
313
45.04%
>
cong ty tnhh may va thiet bi kim ti
13
1.87%
>
cong ty tnhh may va tb kim tien duc
6
0.86%
>
cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc共有695笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc的695笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh may va thiet bi kim tien duc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →