产品描述
VA094#&Cổ dê 120mm (đai xiết đầu ống) bằng thép, không nhãn hiệu, đường kính trong 120mm, dùng để ghép nối đường ống trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.9988
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VA094#&Cổ dê 30mm (đai xiết đầu ống) bằng thép, không nhãn hiệu, đường kính trong 30mm, dùng để ghép nối đường ống trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.988
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
VA094#&Máy khoan(dụng cụ cầm tay có gắn động cơ,hoạt động bằng điện) hiệu Ken,điện áp 220V,dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.86565
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
VA094#&Máy khoan M6000B (dụng cụ cầm tay có gắn động cơ,hoạt động bằng điện) hiệu Makita, model: M6000B, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
309.956
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
VA094#&Máy khoan Bosch GBH2-26E(dụng cụ cầm tay có gắn động cơ,hoạt động bằng điện) hiệu Bosch,model: GBH2-26E,điện áp 220V,dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.18432
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
VA094#&Máy mài góc Ken 9167S loại cầm tay (dụng cụ cầm tay có động cơ điện gắn liền, hoạt động bằng điện) hiệu Ken, model 9167S, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.97361
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
VA094#&Máy mài Bosch GWS-100ET loại cầm tay (dụng cụ cầm tay có động cơ điện gắn liền, hoạt động bằng điện) hiệu Bosch, model GWS-100ET, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.18952
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
VA094#&Máy siết bu long DF331D (dụng cụ cầm tay có động cơ điện gắn liền, hoạt động bằng pin) hiệu Makita, model DF331D, điện áp 20V, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.93682
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
VA094#&Máy mài GWS17-125S loại cầm tay (dụng cụ cầm tay có động cơ điện gắn liền, hoạt động bằng điện) hiệu Bosch, model GWS17-125S, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.798
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
VA094#&Nối sên 40-1R-10FT, chốt định vị không có ren, bằng thép, dùng định vị dây xích cho máy móc nhà xưởng, không hiệu ,mã 40-1R-10FT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.9324
HS编码
84242029
产品标签
spray gun
产品描述
VA094#&Súng bắn mỡ bò 500cc, dùng tay, không hoạt động bằng điện, hiệu Top, dung tích 500cc, dùng để bơm phun mỡ bò vào các khớp máy móc trong nhà xưởng, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.994
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
VA094#&Khoen gài 3 chấu M9 (khoen gài trục), bằng thép, không hiệu, dùng để cố định các chi tiết không di chuyển dọc trục, đk trục gài 9mm, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.88964
HS编码
84743110
产品标签
concrete
产品描述
VA094#&Máy trộn bê tông, bằng sắt, có động cơ gắn liền, hoạt động bằng điện 220V, không hiệu, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.79848
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
VA094#&Súng bắn rive (kìm rút đinh Rive) dùng tay, bằng thép ,không hiệu, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106621515711
供应商
thai thuan
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
出口港
kho thai thuan
进口港
ct brotex vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.994
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
VA094#&Co ren mạ kẽm DN15, bằng thép mạ kẽm,loại có ren để ghép nối, đk trong 21mm, phụ kiện ghép nối đường ống, không hiệu, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%