产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH LỐP, SỐ KHUNG: DHKCEWALLD5008064, SỐ MÁY: DL06417468E00, NHÃN HIỆU: DOOSAN, NHÀ SẢN XUẤT: DOOSAN INFRACORE CO.,LTD. MODEL: DX140W ACE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2014 @
交易日期
2023/02/15
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13650
金额
614.81
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
BÚA PHÁ ĐÁ (PHỤ KIỆN CỦA MÁY XÚC ĐÀO DOOSAN DX140W ACE). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH, SỐ KHUNG: DX55A41903, SỐ MÁY: C3773, NHÃN HIỆU: DOOSAN, NHÀ SẢN XUẤT: DOOSAN INFRACORE CO.,LTD. MODEL: DX55A. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2010 @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH LỐP, SỐ KHUNG: DHKCEWALSD5007542, SỐ MÁY: DL06314510E00, NHÃN HIỆU: DOOSAN, NHÀ SẢN XUẤT: DOOSAN INFRACORE CO.,LTD. MODEL: DX140W ACE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2013 @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG, LỰC RUNG CỦA TRỐNG 21 TẤN, SỐ KHUNG: VSV410259, SỐ MÁY: 6BD1701963, NHÃN HIỆU: SAKAI, NHÀ SẢN XUẤT: SAKAI HEAVY INDUSTRIES. MODEL: SV500. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 1990 @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH, SỐ KHUNG: HHKHM907CF0008933, SỐ MÁY: T8197, NHÃN HIỆU: HYUNDAI, NHÀ SẢN XUẤT: HYUNDAI HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD. MODEL: ROBEX55. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2015 @
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17100other
金额
8493.368
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH, SỐ KHUNG: VCEEC55CP00111595, SỐ MÁY: 20809, NHÃN HIỆU: VOLVO, NHÀ SẢN XUẤT: VOLVO GROUP KOREA CO.,LTD. MODEL: EC55C. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2009 @
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
供应商
konet holdings
采购商
công ty tnhh kovina net
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17100other
金额
4810.403
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
XE XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH, SỐ KHUNG: SL55V02444, SỐ MÁY: 195233, NHÃN HIỆU: DAEWOO, NHÀ SẢN XUẤT: DAEWOO HEAVY INDUSTRIES LTD. MODEL: SOLAR 55-V PLUS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2000 @