供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC KOMASTU PC300/350/ PC450-5/6/7 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC). HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
286
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT CẦN XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC KOMASTU PC300/350/ PC450-5/6/7 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC). HIỆU YBS-KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
TY ĐỒNG TAY TRANG DÙNG CHO MÁY XÚC HITACHI EX200 (VẬT LIỆU ĐỒNG KẾT HỢP SẮT, CAO SU). HIỆU YBS-KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT TAY GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC KOMASTU PC120 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT CẦN XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC S55W/ DX55/ MX55 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
TY ĐỒNG TAY TRANG DÙNG CHO MÁY XÚC DOOSAN/SOLAR S280/S290 (VẬT LIỆU ĐỒNG KẾT HỢP SẮT, CAO SU). HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT CẦN XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC DOOSAN/HYUNDAI S140/ DX140/ R1400/EC145 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC EW55/ MX55 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT TAY GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC EW55/ MX55 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
TY ĐỒNG TAY TRANG DÙNG CHO MÁY XÚC KOBELCO SK100/SK200 (VẬT LIỆU ĐỒNG KẾT HỢP SẮT, CAO SU). HIỆU YBS-KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT TAY GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC KOBELCO SK120/SK200 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG QUY LÁT HPV SERIES HPV145/HPV116/HPVO91 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU) DÙNG CHO MÁY XÚC.HIỆU YBS-KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT BƠM HPV55/HPV90/ HPV95(VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC) DÙNG CHO MÁY XÚC. HIỆU YBS-KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT VAN PHÂN PHỐI KOBELCO SK120/SK200 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC) DÙNG CHO MÁY XÚC.HIỆU YBS-KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
acros ybs
采购商
ocean machiney equipment joint stock co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG PHỚT TAY GẦU XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC HITACHI EX60/EX120/EX200 (VẬT LIỆU ĐỆM VÀ GIOĂNG LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU DỆT KHÁC).HIỆU YBS-KOREA. HÀNG MỚI 100% @