供应商
ootaki co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han shinyong viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7412.81
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
OS10231500PR230#&MÀNG NYLON PE TRONG IN DÀY 0.01MM, RỘNG 230MM VÀ DÀI 1500M/CUỘN (6 CUỘN/THÙNG) (CỦA TK XUẤT SÔ: 302793009910- MỤC 4 VÀ TK XUẤT SỐ: 302874423300- MỤC 4) @
交易日期
2020/04/11
提单编号
——
供应商
ootaki co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han shinyong viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8245.587
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
OS10251500PR250#&MÀNG NYLON PE TRONG IN DÀY 0.01MM, RỘNG 250MM VÀ DÀI 1500M/CUỘN (6 CUỘN/THÙNG) (CỦA TK XUẤT SÔ: 302793009910- MỤC 2 VÀ TK XUẤT SỐ: 302874423300- MỤC 2) @
交易日期
2020/04/11
提单编号
——
供应商
ootaki co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han shinyong viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6738.918
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
OS10231500PR000#&MÀNG NYLON PE TRONG IN DÀY 0.01MM, RỘNG 230MM VÀ DÀI 1500M/CUỘN (6 CUỘN/THÙNG) (CỦA TK XUẤT SÔ: 302314435050- MỤC 4,TK XUẤT SỐ: 302419254010- MỤC 4 VÀTK XUẤT SỐ: 302540530410- MỤC 4) @