供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2526.861
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA USB DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU HIKVISION,CAMERA KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ, KHÔNG ĐI KÈM THẺ NHỚ, MÃ SVA-500C, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.41
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA USB DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU HIKVISION, CAMERA CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ, KHÔNG ĐI KÈM THẺ NHỚ, MÃ MV-CA013-21UC, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.41
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA USB DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU HIKVISION, CAMERA CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ, KHÔNG ĐI KÈM THẺ NHỚ, MÃ MV-CA013-21UM, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.62
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
CÁP MỞ RỘNG CÁP THẲNG DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, KẾT NỐI ĐÈN SÁNG BÁN KÍNH 28.8MM, MÃ HÀNG FCB-3, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.344
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
DÂY CÁP LIỀN ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG VỎ BỌC BẰNG NHỰA, ĐIỆN ÁP: 220V, NHÃN HIỆU CCS, DÀI 2M, BÁN KÍNH 29.6MM, KẾT NỐI PHÍA ĐÈN SÁNG, MÃ FCB-W-2-EL.2, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.413
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU MISUMI, CHẤT LIỆU: HỢP KIM NHÔM, MÃ DRJ100-24-1, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496.545
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN LED DẠNG VÒNG DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÀ SX (NHÃN HIỆU) CCS, ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 24 VDC, MÃ HÀNG HPR2-100SW, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
662.06
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT (NGUỒN) DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU (NHÀ SẢN XUẤT): MISUMI, MÃ HÀNG PD3-10024-8-PI, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1213.776
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÀ SX (NHÃN HIỆU) CCS,ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 24 VDC, MÃ LNSD-300SW, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.586
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
ỐNG MỞ RỘNG DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, EXTENSION TUBE, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.858
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
KHỐI CPU DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU: KEYENCE, MODEL: KV-5000. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.137
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
CABLE USB 3.0 (CABLE TRUYỀN TÍN HIỆU) DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU (NHÀ SẢN XUẤT): HIK VISION, MÃ MV-ACC-01-1201-2.5M, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1213.776
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN LED CHIẾU SÁNG DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÀ SẢN XUẤT CCS, CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO DC24V,TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG TỐI ĐA 16W, MÃ HÀNG LDL2-158X16SW2. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4855.105
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO CAMERA TRƯỜNG QUAY, NHÃN HIỆU (NHÀ SẢN XUẤT) TOOLSTAR TECHNOLOGY, THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CAMERA, CÓ THẺ NHỚ TRẮNG MÃ STELLACONTROLLER, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
robotcom corp.
采购商
công ty tnhh robotcom&fa.com việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6574.554
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ DỮ LIỆU IOT CƠ BẢN HIỆU: INTEL, MODEL: 895800-0080, LÀM MẪU KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ, CORE I5-6440EQ, WIN 10, RAM 8GB, HDD: 64GB+128GB, MỚI 100% @