【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh oki viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计374笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh oki viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
125
282503
198108
- 2025
10
26945
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976108630
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
652.5574
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu bìa carton loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906056020
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.92669
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( dạng tấm) loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906056020
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
129.09898
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( nilon dạng mảnh, tấm) loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906056020
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
616.74561
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu bìa carton loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906056020
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.03195
-
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
-
产品描述
Phế liệu thép ( dạng thanh, mẩu,cục) loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)# ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906056020
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.14667
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( dạng mẩu, khối) loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893250000
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.47638
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( nilon dạng mảnh, tấm) loại bỏ từ hàng hủy không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trườn ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893250000
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.04848
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu bìa carton loại bỏ từ hàng hủy không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)# ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893250000
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
214.377
-
HS编码
76020000
产品标签
al waste
-
产品描述
Phế liệu nhôm ( dạng thanh, mẩu, cục) loại bỏ từ hàng hủy không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893250000
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
993.77432
-
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
-
产品描述
Phế liệu sắt ( dạng thanh, mẩu, cục) loại bỏ từ hàng hủy không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838803740
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
kcn trang due
进口港
kho cong ty dai thang
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.74084
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa( dạng tấm) loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838803740
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
kcn trang due
进口港
kho cong ty dai thang
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.9341
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( dạng mẩu, khối) loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trrường)# ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838803740
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
kcn trang due
进口港
kho cong ty dai thang
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.64203
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa ( nilon dạng mảnh, tấm) loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói không chứa thành phần nguy hại (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi t...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106834479730
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh oki việt nam
-
出口港
cong ty tnhh oki viet nam
进口港
cong ty tnhh oki viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
125.85
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
OVNMVLC-00005#&Giá đỡ bằng thép kèm bánh răng bằng nhựa dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4267-3610G001, hàng mới 100% (Dòng hàng s...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106838803740
-
供应商
cong ty tnhh oki viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
343.2104
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu bìa carton loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
waste and scrap of other plastics
68
35.6%
>
-
paperboard
33
17.28%
>
-
ferrous waste
31
16.23%
>
-
iron
31
16.23%
>
-
steel
31
16.23%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39159090
68
35.6%
>
-
72044900
31
16.23%
>
-
39159000
26
13.61%
>
-
47079000
26
13.61%
>
-
76020000
22
11.52%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
91
25%
>
-
kcn trang due
36
9.89%
>
-
cong ty tnhh oki viet nam
1
0.27%
>
cong ty tnhh oki viet nam是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,cong ty tnhh oki viet nam共有374笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh oki viet nam的374笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh oki viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱