以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3029笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh charter leader technologies公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20246741465382
202518177660
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.72386
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Bộ tô vít, model: FLD-1029-200, quy cách: 8 cái/bộ, chất liệu: thép không gỉ, nhãn hiệu: Jinzhan, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.07
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng keo giấy tự dính, Kích thước : W12MM*L45M, đã quét chất kết dính, dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.213
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
Hộp mực in màu đen đã có mực in, Model: CF276A, Nhãn hiệu: TOPJET, dạng hộp, bộ phận của máy in, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977184640
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2891.1637
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng điện thấp, Hiệu: NOBLELIFT, model: PTE20N, seri: 20241102270, Càng rộng loại 685mm, dùng để nâng hạ hàng, năm sx: 2024, mới 1...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977184640
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2891.1637
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng điện thấp, Hiệu: NOBLELIFT, model: PTE20N, seri: 20241102261, Càng rộng loại 685mm, dùng để nâng hạ hàng, năm sx: 2024, mới 1...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.32935
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
Dụng cụ hút chì, Model:DS-017LS, loại dụng cụ cầm tay, dùng để làm sạch mối hàn, húc thiếc hàn thừa, Nhãn hiệu: EDSYN, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.375
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
Miếng cao su dán băng dính, chất liệu cao su lưu hoá mềm, kích thước: L100MM*W40MM*T2MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
433.925
HS编码
85171400
产品标签
——
产品描述
Bộ đàm, dùng cho mạng không dây, Model: XIR-C6650, điện áp: 7.4V, công suất: 12W, tần số: 400-480 Mhz, SP không chứa MMDS, hiệu: MOTO...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.163
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng keo giấy tự dính, Kích thước : W18MM*L40M, đã quét chất kết dính, dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.163
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng keo giấy tự dính, Kích thước : W18MM*L45M, đã quét chất kết dính, dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.7
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng keo giấy tự dính, Kích thước : W15MM*L50M, đã quét chất kết dính, dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.447
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng keo chống tĩnh điện 3M, Kích thước :W18MM* L10M , đã quét chất kết dính, dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979874260
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh wistron infocomm việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
181.45956
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
Thước cặp điện tử, model: CD-6"ASX, ,phạm vi đo 0~150MM, dùng để đo các thiết bị điện tử, Nhãn hiệu: MITUTOYO,năm sản xuất 2024, hàng...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970816150
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh neweb việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
378.69822
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
CC-P99225000473#&Bộ nguồn điện một chiều model: PPE-3323, hiệu: GW Instek, số PO: P99225000473, Công suất: 50W, ĐA vào AC: 100-230V, ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970816150
供应商
cong ty tnhh charter leader technologies
采购商
công ty tnhh neweb việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
378.69822
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
CC-P99225000472#&Bộ nguồn điện một chiều model: PPE-3323, hiệu: GW Instek, số PO: P99225000472, Công suất: 50W, ĐA vào AC: 100-230V, ...
展开
cong ty tnhh charter leader technologies是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh charter leader technologies共有3029笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh charter leader technologies的3029笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh charter leader technologies在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。