供应商
hanmi beauty
采购商
công ty cổ phần zusso việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1022.72
HS编码
94021030
产品标签
hair care chair,leather
产品描述
GHẾ NGỒI CẮT TÓC HÌNH Ô TÔ CHO TRẺ, CÓ NÂNG HẠ, CHẤT LIỆU KIM LOẠI SẮT VÀ NHỰA, KÍCH THƯỚC:(102*60*95)CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
hanmi beauty
采购商
công ty cổ phần zusso việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1479.97
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY CHĂM SÓC DA ĐẦU:TẨY DA CHẾT VÀ TRỊ LIỆU DA ĐẦU, SỬ DỤNG NƯỚC VÀ ION ÂM,ĐIỆN ÁP 200V-60HZ, 900W,MODEL: XH070119-13001A. KÍCH THƯỚC:(40*35*92)CM. NHÀ SẢN XUẤT KYMO TECH CO.,LTD, . HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
hanmi beauty
采购商
công ty cổ phần zusso việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
423.44
HS编码
94021030
产品标签
hair care chair,leather
产品描述
GHẾ NGỒI CHO THỢ CẮT TÓC, CÓ NÂNG HẠ, CHẤT LIỆU KIM LOẠI SẮT VÀ NHỰA, KÍCH THƯỚC:(45*45*50)CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
hanmi beauty
采购商
công ty cổ phần zusso việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2691.36
HS编码
94021030
产品标签
hair care chair,leather
产品描述
GHẾ NGỒI CẮT TÓC, CÓ NÂNG HẠ, CHẤT LIỆU KIM LOẠI SẮT VÀ NHỰA, KÍCH THƯỚC:(65*80*92)CM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/29
提单编号
smlmsel0d1136200
供应商
hanmi beauty
采购商
phenix salon
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
144kg
金额
2880
HS编码
842860
产品标签
beauty chair
产品描述
BEAUTY CHAIR
交易日期
2020/03/04
提单编号
eunspus20020780k
供应商
hanmi beauty
采购商
sams hair
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
200kg
金额
——
HS编码
330491
产品标签
sand,beauty appliance
产品描述
ELECTICAL BEAUTY APPLIANCESAND ETC
交易日期
2020/03/04
提单编号
oneysela08206600
供应商
hanmi beauty
采购商
sams hair
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
200kg
金额
——
HS编码
330491
产品标签
sand,beauty appliance
产品描述
ELECTICAL BEAUTY APPLIANCESAND ETC
交易日期
2014/07/01
提单编号
——
供应商
hanmi beauty
采购商
ооо свт импекс
出口港
——
进口港
владивосток
供应区
South Korea
采购区
Russia
重量
262
金额
791
HS编码
9402100009
产品标签
barber chair
产品描述
ОКП 56 2000, МЕБЕЛЬ СПЕЦИАЛЬНАЯ НА МЕТАЛЛИЧЕСКОМ КАРКАСЕ: КРЕСЛО ПАРИКМАХЕРСКОЕ ОБИТОЕ НА МЕТАЛЛИЧЕСКОМ КАРКАСЕ С ВОЗМОЖНОСТЬЮ РЕГУЛИРОВАНИЯ ВЫСОТЫ ПОСАДОЧНОГО МЕСТА И ВРАЩЕНИЯ, В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ - 7 ШТ.