产品描述
BIRCH VENEER INVOICE 10362 PURCHASE ORDER #PU 0147152 FREIGHT PRE PAIDFSC CONTROLLED WOOD : FSC CODES NC-COC-015091, NC-CW-015091 DELIVE RY ADDRESS MASONITE - BIRCHWOOD600 EAST HIGHW AY 48 BIRCHWOOD, WI 54817 USA FOR DELIVERY P LEASE CONTACT: USA.CONTACT: AMBER GREENE :AGR EENE= LMQAzSTO8N8ILTtEg.sCtOBM OR ELIZA FROEMEL/BRIAN BURC
交易日期
2024/11/25
提单编号
——
供应商
balti spoon as
采购商
приватне акціонерне товариство єврошпон смига
出口港
——
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Ukraine
重量
21065kg
金额
32026.66
HS编码
4408908500
产品标签
——
产品描述
ЛИСТИ ДЛЯ ОБЛИЦЮВАННЯ (ВКЛЮЧАЮЧИ ЛИСТИ, ОТРИМАНІ РОЗДІЛЕННЯМ ШАРУВАТОЇ ДЕРЕВИНИ), ЛИСТИ ДЛЯ КЛЕЄНОЇ ФАНЕРИ АБО ДЛЯ ПОДІБНОЇ ШАРУВАТОЇ ДЕРЕВИНИ ТА ІНШІ ЛІСОМАТЕРІАЛИ, РОЗПИЛЯНІ УЗДОВЖ, РОЗДІЛЕНІ НА ШАРИ АБО ЛУЩЕНІ, СТРУГАНІ АБОНЕСТРУГАНІ, ШЛІФОВАНІ АБО НЕШЛІФОВАНІ, ЩО МАЮТЬ АБО НЕ МАЮТЬ ТОРЦЕВІ З'ЄДНАННЯ ЗАВТОВШКИ НЕ БІЛЬШ ЯК 6 ММ: - ІНШІ: - - ІНШІ: - - - ІНШІ: - - - - ЗАВТОВШКИ НЕ БІЛЬШ ЯК 1 ММ
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616763520
供应商
balti spoon as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên timson
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12707.938
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
VÁN LẠNG LÀM TƯ GỖ BẠCH DƯƠNG (SLICED BIRCH A TÊN KH: BETULA PENDULA) DÙNG LÀM LỚP MẶT, DÀY 0.55MM DÀI 50-75CM, RỘNG 10- 30CM, MỚI 100% (455.14 USD/MTQ)
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616763520
供应商
balti spoon as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên timson
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19810.986
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
VÁN LẠNG LÀM TƯ GỖ BẠCH DƯƠNG (SLICED BIRCH A.TÊN KH: BETULA PENDULA) DÙNG LÀM LỚP MẶT, DÀY 0.55MM DÀI 130-160CM, RỘNG 10- 30CM, MỚI 100% (1072.73 USD/MTQ)
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616763520
供应商
balti spoon as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên timson
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6828.294
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
VÁN LẠNG LÀM TƯ GỖ BẠCH DƯƠNG (SLICED BIRCH A TÊN KH: BETULA PENDULA) DÙNG LÀM LỚP MẶT, DÀY 0.55MM DÀI 75 - 100CM, RỘNG 10- 30CM, MỚI 100% (1091.68 USD/MTQ)
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616763520
供应商
balti spoon as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên timson
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13579.293
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
VÁN LẠNG LÀM TƯ GỖ BẠCH DƯƠNG (SLICED BIRCH A.TÊN KH: BETULA PENDULA) DÙNG LÀM LỚP MẶT, DÀY 0.55MM DÀI 160-205CM, RỘNG 10- 30CM, MỚI 100% (1182 USD/MTQ)
交易日期
2024/10/02
提单编号
106616763520
供应商
balti spoon as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên timson
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7789.3595
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
VÁN LẠNG LÀM TƯ GỖ BẠCH DƯƠNG (SLICED BIRCH A.TÊN KH: BETULA PENDULA) DÙNG LÀM LỚP MẶT, DÀY 0.55MM DÀI 100-130CM, RỘNG 10- 30CM, MỚI 100% (1182 USD/MTQ)
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
407.16
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
01-V-BIR#& (01-V-RBIR 1.5-W600-C-F10) Ván lạng gỗ Birch - độ dày: 1.5mm, quy cách (0.6 x 2.5-2.8)m-FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10207.85
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
104#&(01-V-WOK 058-QT-A/AB-F10) - Ván lạng gỗ sồi - độ dày: 0.58mm, chiều dài 210cm,FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2642.8
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
01-V-BIR#& (01-V-RBIR 1.5-W600-AL-F10) Ván lạng gỗ Birch - độ dày: 1.5mm, quy cách (0.6 x 2.5-2.8)m-FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3821.42
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
104#&(01-V-WOK 058-FL-L0.8-2.05-F10) -Ván lạng gỗ sồi - độ dày: 0.58mm,chiều dài (800-2050)mm,FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9355.4
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
104#&(01-V-WOK 058-CR-AB-L2.1-F10) - Ván lạng gỗ sồi - độ dày: 0.58mm, chiều dài 210cm,FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106573301001
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24074.05
HS编码
44089010
产品标签
white oak
产品描述
01-V-BIR#&(01-V-RBIR 1.5-W1100-AL-F10) Ván lạng gỗ Birch - độ dày: 1.5mm, quy cách (1.1 x 2.5-2.8)m-FSC 100%,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/23
提单编号
——
供应商
balti spoon as
采购商
приватне акціонерне товариство єврошпон смига
出口港
——
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Ukraine
重量
21300kg
金额
31356.1
HS编码
4408908500
产品标签
——
产品描述
ЛИСТИ ДЛЯ ОБЛИЦЮВАННЯ (ВКЛЮЧАЮЧИ ЛИСТИ, ОТРИМАНІ РОЗДІЛЕННЯМ ШАРУВАТОЇ ДЕРЕВИНИ), ЛИСТИ ДЛЯ КЛЕЄНОЇ ФАНЕРИ АБО ДЛЯ ПОДІБНОЇ ШАРУВАТОЇ ДЕРЕВИНИ ТА ІНШІ ЛІСОМАТЕРІАЛИ, РОЗПИЛЯНІ УЗДОВЖ, РОЗДІЛЕНІ НА ШАРИ АБО ЛУЩЕНІ, СТРУГАНІ АБОНЕСТРУГАНІ, ШЛІФОВАНІ АБО НЕШЛІФОВАНІ, ЩО МАЮТЬ АБО НЕ МАЮТЬ ТОРЦЕВІ З'ЄДНАННЯ ЗАВТОВШКИ НЕ БІЛЬШ ЯК 6 ММ: - ІНШІ: - - ІНШІ: - - - ІНШІ: - - - - ЗАВТОВШКИ НЕ БІЛЬШ ЯК 1 ММ
交易日期
2024/09/13
提单编号
106568890260
供应商
balti spoon as
采购商
công ty tnhh interwood việt nam
出口港
tallinn
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3411.68
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
104#&(01-V-WOK 058-FL-L0.2.05-F10)- Ván lạng gỗ sồi - độ dày: 0.58mm, chiều dài 800~2050 mm,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%