供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu kvb
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1075other
金额
6500
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI FILAMENT TỔNG HỢP - SỢI ĐƠN, KHÔNG XOẮN ĐƯỢC LÀM TỪ 100% POLYESTE, KHÔNG PHẢI CHỈ KHÂU, SỢI MÀU ĐEN, THẲNG,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,CÔNG DỤNG LÀM LÔNG MI GIẢ - SYNTHETIC FIBER SG (#1), MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh giao nhận vận tải quốc tế bình định
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1519other
金额
2400
HS编码
54024900
产品标签
synthetic filament yarn
产品描述
SỢI TỔNG HỢP NHÂN TẠO POLYESTER- SYNTHETIC FIBER (MÃ SẢN PHẨM: FALANG I, DẠNG CUỘN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh giao nhận vận tải quốc tế bình định
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1519other
金额
700
HS编码
54024900
产品标签
synthetic filament yarn
产品描述
SỢI TỔNG HỢP NHÂN TẠO POLYESTER- SYNTHETIC FIBER (MÃ SẢN PHẨM: SG, DẠNG CUỘN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh giao nhận vận tải quốc tế bình định
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1519other
金额
2700
HS编码
54024900
产品标签
synthetic filament yarn
产品描述
SỢI TỔNG HỢP NHÂN TẠO POLYESTER- SYNTHETIC FIBER (MÃ SẢN PHẨM: FALANG N, DẠNG CUỘN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/23
提单编号
ufsaae22022
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pure world holdings
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
111other
金额
640
HS编码
54041200
产品标签
polypropylene mnfilament
产品描述
SỢI MONOFILAMENT TỔNG HỢP TỔNG HỢP MÀU ĐEN TỪ POLYPROPYLEN, DÙNG LÀM LÔNG MI GIẢ, SIZE 0.15X35MM , MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
ufsaae22022
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pure world holdings
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
111other
金额
160
HS编码
54041200
产品标签
polypropylene mnfilament
产品描述
SỢI MONOFILAMENT TỔNG HỢP TỔNG HỢP MÀU ĐEN TỪ POLYPROPYLEN, DÙNG LÀM LÔNG MI GIẢ, SIZE 0.15X35MM , MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
6405515395
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh hanmi swiss optical vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
1
HS编码
29029090
产品标签
cyclic hydrocarbons
产品描述
1#&P-1: HỖN HỢP ĐỒNG PHÂN LẬP THỂ CỦA DIPHENYL METHYL PENTENE
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu kvb
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1410.5other
金额
6500
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI FILAMENT TỔNG HỢP - SỢI ĐƠN, KHÔNG XOẮN ĐƯỢC LÀM TỪ 100% POLYESTE, KHÔNG PHẢI CHỈ KHÂU, SỢI MÀU ĐEN, THẲNG,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ,CÔNG DỤNG LÀM LÔNG MI GIẢ - SYNTHETIC FIBER SG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu kvb
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1410.5other
金额
2400
HS编码
54024900
产品标签
synthetic filament yarn
产品描述
SỢI FILAMENT TỔNG HỢP - SỢI ĐƠN, KHÔNG XOẮN ĐƯỢC LÀM TỪ 100% PVC, KHÔNG PHẢI CHỈ KHÂU, SỢI MÀU ĐEN, THẲNG,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ,CÔNG DỤNG LÀM LÔNG MI GIẢ - SYNTHETIC FIBER FALANG I, MỚI 100%
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu ngọc thảo
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1085other
金额
7900
HS编码
54024900
产品标签
synthetic filament yarn
产品描述
SỢI TỔNG HỢP SYNTHETIC FIBER, SỢI ĐƠN KHÔNG XOẮN. HIỆU: FALANG I. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh hanmi swiss optical vina
产品描述
3#&BLUE-55 - HỖN HỢP CÁC OLIGOMER ACRYLATE, THUỐC MÀU HỮU CƠ, DẠNG LỎNG. @
交易日期
2021/11/13
提单编号
——
供应商
uno&co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu kvb
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6500
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI FILAMENT TỔNG HỢP - SỢI ĐƠN, KHÔNG XOẮN ĐƯỢC LÀM TỪ 100% POLYESTE, KHÔNG PHẢI CHỈ KHÂU, SỢI MÀU ĐEN, THẲNG,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ,CÔNG DỤNG LÀM LÔNG MI GIẢ - SYNTHETIC FIBER SG, MỚI 100% @