产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, MÁC SS400, TIÊU CHUẨN: JIS G3101, KT:(200X90X8.0X12000)MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, MÁC SS400, TIÊU CHUẨN: JIS G3101, KT:(200X90X8.0X12000)MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,MÁC SS400, TIÊU CHUẨN: JIS G3101, KT:(200X80X7.5X12000)MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/14
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
966.503other
金额
336323.75
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (12 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/14
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
966.503other
金额
153714
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (8 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/14
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
966.503other
金额
331489.8
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (10 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
43552.3
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (16 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
9608.4
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (10 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
125533.1
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (8 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
3843.7
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (12 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
170414.8
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (14 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
other kn
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467990other
金额
44839.2
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, NK-KA, KT : (20 X 2000 X 12000)MM, NSX : HYUNDAI STEEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/02/18
提单编号
120222snstinhp22021102
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1476.965other
金额
691098.3
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, KT : (5 X 2000 X 6000 )MM, NK-KA, NSX :HYUNDAI STEEL , MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
120222snstinhp22021102
供应商
steelgood
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng trường thành
出口港
incheon
进口港
hoang dieu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1476.965other
金额
793251.525
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, KT : (6 X 2000 X 6000 )MM, NK-KA, NSX :HYUNDAI STEEL , MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
steelgood
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
产品描述
THÉP HỢP KIM HÌNH CHỮ L CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, HÀM LƯỢNG B>0.0008% CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN SX THEO TIÊU CHUẨN JIS G3101 SS540 KT (175X175X12)MM DÀI (6-12)M HÀNG MỚI 100%. @