【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: 39, yugyo-ri, kunnae-myun,pychun-si, kyeongki-do, s koreatel)82-31-538-6368fax)82-31-538-6377
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计1736笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hado fnc co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
188
408882.48
130871
- 2025
24
59009.65
20328
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975929060
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26
-
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
Tấm vải không dệt màu đen, nguyên liệu sản xuất tấm cách nhiệt ca bô ô tô, kt:1400 x 700mm, định lượng :100g/m2( không thanh toán)mới...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975929060
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26
-
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
Tấm vải không dệt màu đen, nguyên liệu sản xuất tấm cách nhiệt ca bô ô tô, kt:1400 x 700mm, định lượng :100g/m2( không thanh toán)mới...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
39211399
产品标签
epe
-
产品描述
Miếng nhựa xốp Polyurethane,không có mặt dính,kt:1650 x 800mm. nguyên vật liệu sản xuất tấm cách nhiệt khoang động cơ.Mới 100%.(hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3175
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Tấm cách âm đã hoàn thiện lót vòm bánh xe phía sau bên trái, bên ngoài là vải không dệt, bên trong là hỗn hợp sợi polypropylen và PET...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3175
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Tấm cách âm đã hoàn thiện lót vòm bánh xe phía sau bên phải, bên ngoài là vải không dệt, bên trong là hỗn hợp sợi polypropylen và PET...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3600
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Tấm cách âm đã hoàn thiện lót vòm bánh xe phía trước bên trái, bên ngoài là vải không dệt, bên trong là hỗn hợp sợi polypropylen và P...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3600
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Tấm cách âm đã hoàn thiện lót vòm bánh xe phía trước bên phải, bên ngoài là vải không dệt, bên trong là hỗn hợp sợi polypropylen và P...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
128.4
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Tấm vải chắn bụi bằng vải dùng để lắp vào pít tông của hộp số,kt:140*680mm x 1mm. Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
Cảm biến vùng an toàn máy, Model: SK-KCS912F, Hsx: Sun kwang.Mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106961192001
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
39211399
产品标签
epe
-
产品描述
Miếng nhựa xốp Polyurethane,không có mặt dính,kt:1400 x 650mm. nguyên vật liệu sản xuất tấm cách nhiệt khoang động cơ.Mới 100%.(hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106950721360
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21105
-
HS编码
55032010
产品标签
——
-
产品描述
Xơ nhân tạo Polyester FRBK640, màu đen, độ dày 7D, dài 64 mm,NL dùng trong sản xuất dựng vải(chưa chải thô, chưa chải kỹ). Hàng mới10...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
20250218-ham150203hj0-5012367
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
hanwha advanced materials mexico s.de r.l.de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
Korea
采购区
Mexico
-
重量
6776kg
金额
29294.7
-
HS编码
98020019
产品标签
sewing thread,cage,automatic transmission parts
-
产品描述
FIELTRO PUNZONADO
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
20250127-ham150203hj0-5011512
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
hanwha advanced materials mexico s.de r.l.de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
Korea
采购区
Mexico
-
重量
6776kg
金额
28294.71
-
HS编码
98020019
产品标签
sewing thread,cage,automatic transmission parts
-
产品描述
FIELTRO PUNZONADO
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106895460230
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hado fnc vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18648
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Cuộn vải không dệt,làm từ xơ ngắn Polyester Staple Fiber,màu đen,chưa được ngâm tẩm,chưa tráng phủ,định lượng 430g/m2,KT:rộng1400mmxd...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
20250120-ham150203hj0-5009300
-
供应商
hado fnc co.ltd.
采购商
hanwha advanced materials mexico s.de r.l.de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
Korea
采购区
Mexico
-
重量
6776kg
金额
31994.67
-
HS编码
98020019
产品标签
sewing thread,cage,automatic transmission parts
-
产品描述
FIELTRO PUNZONADO
+查阅全部
采供产品
-
deco film
165
21.26%
>
-
air filter
106
13.66%
>
-
felt
80
10.31%
>
-
automatic transmission parts
45
5.8%
>
-
cage
45
5.8%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39199099
165
21.26%
>
-
39211999
106
13.66%
>
-
39211912
105
13.53%
>
-
56029000
80
10.31%
>
-
73129000
45
5.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1398
80.53%
>
-
mexico
327
18.84%
>
-
united states
8
0.46%
>
-
colombia
3
0.17%
>
港口统计
-
incheon kr
478
27.53%
>
-
incheon
94
5.41%
>
-
inchon
32
1.84%
>
-
busan new port
30
1.73%
>
-
busan new port kr
20
1.15%
>
+查阅全部
hado fnc co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,hado fnc co.ltd.共有1736笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hado fnc co.ltd.的1736笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hado fnc co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →