以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计821笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是konny by erin公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848158911
供应商
konny by erin
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.99
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Đồ địu em bé bằng vải Konny Baby Carrier FLEX AirMesh, hiệu Konny, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838972700
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1235.26
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
4#&Nhãn phụ bằng giấy ( STICKER , , in vạch,Sise, hàng mới 100%, 3.5 x 2.5 cm, 30mm)
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838972700
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1686.6
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
20#&Giấy bọc sản phẩm,( Hàng mới 100%, 280 X 45MM)
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838972700
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
615.36
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
3#&Nhãn phụ bằng vải ( hàng mới 100%, in cách sử dụng , thành phần vải ,Sise ,40 x 10mm, 44 x 14.5mm,)
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838972700
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1984.12
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
32#&Nút ( Hàng mới 100%,Bằng nhựa không bọc vật liệu dệt, 9mm,11mm,13mm, 01 bộ /04 thành phần)
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838972700
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
12#&Dây thun ( 4cm, hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807872140
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
pudong
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5143.35
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
61#&Vải 75%poly, 25%cotton , K: 58'' Vải dệt kim ,115GSM, không in, không tráng phủ Plastics hay PU,đan ngang,,hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/14
提单编号
106805469740
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2766
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
19#&Vải 100% COTTON,,K:56/58' ( Vải dệt thoi, không in, không tráng phủ Plastics hay PU, 105GSM,đan ngang,,hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/14
提单编号
106805469740
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8613.3
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
19#&Vải 100% COTTON,,K:51/53'' ( Vải dệt thoi , không in, không tráng phủ Plastics hay PU, 170GSM,đan ngang,,hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/11
提单编号
106797611320
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2755.8
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
32#&Nút ( Hàng mới 100%,Bằng nhựa không bọc vật liệu dệt, 11.5mm,13mm, 01 bộ /04 thành phần)
交易日期
2024/12/07
提单编号
106786523060
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh snc garment international
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.335
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
32#&Nút ( Hàng mới 100%,Bằng nhựa không bọc vật liệu dệt, 9mm,01 bộ /04 thành phần)
交易日期
2024/12/06
提单编号
106785121000
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh may hoa sen 2
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23143.97696
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
VC01#&Vải dệt kim đan ngang đã nhuộn thành phần 100% cotton, khổ 59/62 inch, định lượng 120gsm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784426600
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh may hoa sen 2
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
391.31523
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NV#&Nhãn vải đã in, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784426600
供应商
konny by erin
采购商
công ty tnhh may hoa sen 2
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.36355
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
NDC#&Nhãn đề can (clear sticker), hàng mới 100%
konny by erin是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,konny by erin共有821笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从konny by erin的821笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出konny by erin在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。