以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计789笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202455768420.50
202562961015.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
307165076060
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
19456
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ THUỘC GIỐNG H14 (N.W: 19 KGS/ RỖ)#&VN
交易日期
2025/02/18
提单编号
307149056600
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
19456
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ THUỘC GIỐNG H14 (N.W: 19 KGS/ RỖ)#&VN
交易日期
2025/02/14
提单编号
307139925210
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
19456
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ THUỘC GIỐNG H14 (N.W: 19 KGS/ RỖ)#&VN
交易日期
2025/02/13
提单编号
307136069720
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
12759.6
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 15.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/02/04
提单编号
307112449400
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
an nam dragon 2017 co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
22809.5
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 17.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/02/04
提单编号
307112449400
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
an nam dragon 2017 co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
3439.1
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 8.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/02/04
提单编号
307112475150
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
23752.75
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 17.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/02/04
提单编号
307112475150
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2850.05
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 8.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/02/04
提单编号
307112496850
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
19456
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ THUỘC GIỐNG H14 (N.W: 19 KGS/ RỖ)#&VN
交易日期
2025/01/25
提单编号
307109453620
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
xiamen ziyuanju supply chain co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
13972.2
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 16.5 KGS/THÙNG)#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107110460
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
xiamen ziyuanju supply chain co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27944.4
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 16.5 KGS/THÙNG)#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107271130
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
panther international co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
12600
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 9 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107191660
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
16072
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 17.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107191660
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
diamond sea freight co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
8585.85
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 8.5 KGS/ THÙNG)#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107290510
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct
采购商
panther international co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
12600
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
TRÁI THANH LONG RUỘT TRẮNG (N.W: 9 KGS/ THÙNG)#&VN
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct共有789笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct的789笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu dct在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。