【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh workbee decor
活跃值62
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2020-05-13
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-05-13 共计52 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh workbee decor公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.898
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
BẨY MỠ NỖI CHO KHU SƠ CHẾ DÙNG TRONG NHÀ BẾP, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), GỒM 3 NGĂN, KT: 400X400X280 MM/. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360.902
HS编码
73211100
产品标签
cooking appliances,plate warmers,gas fuel
产品描述
BẾP HẦM THẤP, DẠNG ĐƠN, CÓ GÁY SAU VÀ BỘ PHẬN CẤP NƯỚC, BẰNG INOX, KIỀNG ĐÚC BẰNG GANG CHỊU LỰC VÀ NHIỆT, LƯỢNG GA TIÊU THỤ: 1,5KG/H/...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.021
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
KỆ 4 TẦNG PHẲNG, ĐỂ GIA VỊ KHÔ, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), DÙNG TRONG NHÀ BẾP, KT: 1500X300X700 MM, MẶT KỆ CÓ GÂN CHỊU LỰC PHÍA DƯỚI/...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257.787
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN INOX ĐỰNG MUỖNG ĐŨA, GỒM 1 TẦNG PHẲNG PHÍA TRÊN VÀ 1 TẦNG SONG BÊN DƯỚI ĐƯỢC LÀM BẰNG KHUNG VUÔNG 25X25MM, CÓ 04 CHÂN TĂNG GIẢM, ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
721.805
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN CÓ KỆ ĐAN SONG BÊN DƯỚI, KT: 1800X700X800MM, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), MẶT BÀN CÓ GÂN CHỊU LỰC PHÍA DƯỚI/. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
773.362
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN INOX 2 TẦNG PHẲNG, 6 CHÂN TRÒN PHI 38MM, ĐƯỢC DẬP BẰNG MÁY NHẤN THỦY LỰC, GỒM 2 MẶT BÀN CÓ GÂN CHỊU LỰC PHÍA DƯỚI, KT: 1800X700X8...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
807.734
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
KỆ PHẲNG 4 TẦNG ĐỂ GIA VỊ KHÔ, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), 4 CHÂN CÓ TĂNG GIẢM, MẶT KỆ CÓ GÂN CHỊU LỰC PHÍA DƯỚI, DÙNG CHO BẾP/. HÀNG ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
223.416
HS编码
73241010
产品标签
gasket,knife washing machine,lining
产品描述
CHẬU RỬA GẮN VÔ BÀN, 1 Ô LỆCH PHẢI, KT Ô CHẬU: 800X500X300MM, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), 6 CHÂN ỐNG PHI 38MM CÓ THỂ TĂNG GIẢM, DÙNG T...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360.902
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN INOX CÓ KỆ PHẲNG DƯỚI, 4 CHÂN TRÒN PHI 38MM, ĐƯỢC DẬP BẰNG MÁY NHẤN THỦY LỰC, 2 MẶT BÀN CÓ GÂN CHỊU LỰC PHÍA DƯỚI, KT: 1000X650X8...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
309.345
HS编码
73241010
产品标签
gasket,knife washing machine,lining
产品描述
CHẬU RỬA GẮN VÔ BÀN, SƠ CHẾ RAU CỦ QUẢ, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), KT: 2000X750X800/900MM/. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.265
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
BẨY MỠ NỖI CHO KHU SƠ CHẾ DÙNG TRONG NHÀ BẾP, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), GỒM 3 NGĂN, KT: 500X400X300 MM/. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1074.114
HS编码
84186990
产品标签
refrigerating freezing equipment
产品描述
TỦ MÁT 4 CÁNH ĐỨNG, NHÃN HIỆU KISTEM, DÙNG BẢO QUẢN THỰC PHẨM TRONG KHU SƠ CHẾ RAU THỊT CÁ, MODEL: KIS-XD45R, LOẠI CỦA TRƯỚC, DUNG TÍ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.672
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
THÙNG RÁC DI ĐỘNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), DÙNG TRONG NHÀ BẾP, KIỂU DÁNG HÌNH TRỤ TRÒN, CÓ NẮP ĐẬY, SỬ DỤNG 4 BÁNH XE DI ĐỘNG/. HÀN...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
567.132
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỸ THOÁT NƯỚC SÀN NỀN (FLOOR DRAIN), BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (INOX), KHUNG HỘP 20X20MM, SONG NGANG HỘP 10X20MM/. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/13
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh workbee decor
采购商
công ty tnhh tân mahang việt nam
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.238
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
TỦ SẤY DAO THỚT CÓ ĐÈN DIỆT KHUẨN, CHIA RA LÀM 2 PHẦN ĐỂ DAO VÀ THỚT, HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG, CÔNG SUẤT: 2KW/H, ĐIỆN ÁP: 220V- 50- 60H...
展开
+ 查阅全部
采供产品
steel plate
13
25%
>
water bottle
13
25%
>
bed
12
23.08%
>
desk
12
23.08%
>
gasket
5
9.62%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73239390
13
25%
>
94032090
12
23.08%
>
73241010
5
9.62%
>
87168010
5
9.62%
>
73269099
4
7.69%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh workbee decor是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-05-13,cong ty tnhh workbee decor共有52笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh workbee decor的52笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh workbee decor在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱