【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2020-05-21
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-05-21共计102笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2020
102
10896
0
- 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.52
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
JACK CẮM DẠNG DẸT, BẰNG NHỰA LÕI ĐỒNG, DÀI 48*RỘNG 31*CAO 7 MM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.39
-
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
-
产品描述
LÒ XO, BẰNG INOX 304, DÀI 1000*RỘNG 6 MM, DÙNG LẮP VÀO KHUÔN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.26
-
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
-
产品描述
LÒ XO, BẰNG INOX 304, DÀI 1000*RỘNG 7 MM, DÙNG LẮP VÀO KHUÔN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
73170090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
MẪU ĐẦU KIM, BẰNG INOX 304, DÀI 44*RỘNG 9 MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.26
-
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
-
产品描述
LÒ XO, BẰNG INOX 304, DÀI 1000*RỘNG 7 MM, DÙNG LẮP VÀO KHUÔN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.44
-
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
-
产品描述
XI LANH KHÍ NÉN SMC,BẰNG SẮT VÀ NHÔM, DÀI 43*RỘNG 10 MM, DÙNG ĐỂ ÉP SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.2
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
VÍT CHÍ SUS304,BẰNG INOX 304, DÀI 16*RỘNG 5 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.4
-
HS编码
73170090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
KẸP NHANH, BẰNG THÉP MẠ KẼM VÀ NHỰA, DÀI 60*RỘNG 25 MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.84
-
HS编码
73170090
产品标签
stainless steel
-
产品描述
KẸP NHANH, BẰNG INOX 304 VÀ NHỰA, DÀI 150*RỘNG 65 MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.7
-
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
-
产品描述
LÒ XO KÉO, BẰNG INOX 304, DÀI 1000*RỘNG 6 MM, DÙNG LẮP VÀO KHUÔN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22
-
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
-
产品描述
DÂY DÒ NHIỆT ĐỘ BẰNG ĐỒNG, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ. DÀI 500MM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.19
-
HS编码
85444295
产品标签
power cable
-
产品描述
DÂY NGUỒN 3 CHẤU 220V-10A, DÀI 1000MM, ĐƯỜNG KÍNH 8 MM. @
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64.86
-
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
-
产品描述
ĐIỆN CƠ SERVO NHÃN HIỆU MISUBISHI ELECTRIC, MODEL: HG-KR13. CÔNG SUẤT 100W, DÒNG ĐIỆN 3AC-112V-0.8A, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN MÔ-TƠ. @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
VÍT ĐẦU LỤC GIÁC,BẰNG INOX 304, DÀI 6*RỘNG 2.5 MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
-
供应商
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ tự động hóa thiên vũ việt nam
-
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
VÍT CHÍ,BẰNG INOX 304, DÀI 2*RỘNG 3 MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hand shank
16
15.69%
>
-
stainless steel
12
11.76%
>
-
bolts
8
7.84%
>
-
cu products
8
7.84%
>
-
leaf-springs
8
7.84%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
83024999
16
15.69%
>
-
73181590
8
7.84%
>
-
73201090
8
7.84%
>
-
74153900
8
7.84%
>
-
39269099
6
5.88%
>
+查阅全部
港口统计
-
hong kong hk
62
60.78%
>
-
hong kong
40
39.22%
>
zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-05-21,zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.共有102笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.的102笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhuhai wojia mechanical equipment co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。