供应商
kaisercan co
采购商
cong ty co phan phuong hoang a chau
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10208.2
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980200EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN.HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10208.2
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980200EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN.HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
cong ty co phan phuong hoang a chau
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3573.3
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980202EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN.HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3573.3
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980202EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN.HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10208.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980200EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN (30 CHIẾC/HỘP) .HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3573.3
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980202EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN.HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3573.3
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980202EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN (30 CHIẾC/HỘP) .HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
kaisercan co
采购商
công ty cổ phần phượng hoàng á châu
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10208.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG DẪN DỊCH DÙNG CHO MÁY LÀM ẤM MÁU, DỊCH TRUYỀN 980200EU TỪ THIẾT BỊ LÀM ẤM TỚI BỆNH NHÂN .HÃNG SX: VITAL SIGNS,INC. HÀNG MỚI 100% @