产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG BỘT TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11002), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:9004-36-8,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
39043010
产品标签
vinyl acetate
产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11134), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:9003-22-9,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
39043010
产品标签
vinyl acetate
产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11119), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:395661-93-5,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG BỘT TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11002), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:9004-36-8,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
39043010
产品标签
vinyl acetate
产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11134), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:9003-22-9,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
39043010
产品标签
vinyl acetate
产品描述
NHỰA COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, TRONG ĐÓ VINYL CLORUA CHIẾM TỶ TRỌNG CAO HƠN (RESIN-11119), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:395661-93-5,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.5
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
THUỐC MÀU DẠNG BỘT PIGMENT-53024, NPL SẢN XUẤT MỰC IN, CAS:3068-39-1,73398-89-7,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
产品描述
SÁP NHÂN TẠO TỪ POLYETHYLEN, DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ TĂNG GIẢM ĐỘ KHÔ TRONG SẢN XUÂT MỰC IN (ACCELERANT-W20106),CAS:68937-54-2,7732-18-5,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
city joint llc
采购商
công ty tnhh mực in great world việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1842
HS编码
32081090
产品标签
liquid paint,polyester
产品描述
DUNG DỊCH POLYESTE TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ,DẠNG LỎNG, HÀM LƯỢNG DUNG MÔI LỚN HƠN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG DUNG DỊCH (RESIN-W-TPU-20PH), NPL SẢN XUẤT MỰC IN. CAS:9018-04-6,108-94-1,105-46-4,MỚI 100% @