【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jinhua xinyuan imports&export
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计1381笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jinhua xinyuan imports&export公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
11
1414
99720
- 2024
208
1694241
65079
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
151.5
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Nút bấm hình chữ T chất liệu nhựa ABS, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: phi4.5*2.85mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
80.8
-
HS编码
85444922
产品标签
electric wire,plastic cap
-
产品描述
Cáp điện cách điện bằng plastic màu trắng, chưa gắn với đầu nối. Lõi đơn, ĐK lõi 0.404MM. ĐA áp định mức: 30V. Chiều dài 100mm. Mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
107.06
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Miếng nhựa PET cách điện dùng để ngăn chặn hiện tượng đoản mạch giữa cực dương và cực âm. KT: 47*20mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1624.08
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Logo chất liệu nhựa ABS+PC, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: 23.4*13.7mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2114.94
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Miếng đệm giữa, bằng nhựa PVC để che nam châm, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: 41.83*35.07mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3524.9
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Miếng đệm dưới, bằng nhựa PVC để che vít, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: 60.85*34.27*24.3mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1313.8846
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Khung mắt ống nhòm để bảo vệ ống kính của thiết bị đo khoảng cách. KT: 66.2*31.43*15.58mm. Chất liệu: nhựa ABS+PC. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2421.36
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Vỏ ngoài của thiết bị đo khoảng cách. KT: 88.25*69.70*36.03mm . Chất liệu: nhựa ABS+PC. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15515.8128
-
HS编码
42029290
产品标签
polyurethane thermo plastic,container
-
产品描述
Túi đựng thiết bị đo khoảng cách. Chất liệu bề mặt: Nylon. KT: 125*97*60mm. Thương hiệu: CALLAWAY. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.24
-
HS编码
73181410
产品标签
bolt,rotary knob,grinding miller
-
产品描述
Vít tự hãm bằng thép carbon đã được ren, đường kính ngoài của thân 2mm, chiều dài 4mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
251.49
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Tấm tiếp xúc cực dương bằng thép không gỉ, sử dụng trong thiết bị đo khoảng cách. KT: 18.7*8mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1120.09
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Tấm cố định nam châm bằng thép carbon, sử dụng trong thiết bị đo khoảng cách. KT: 26.4*24.1*5.2mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2769.42
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
Biển tên Callaway, chất liệu Niken, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: 19.08*7.78*0.5mm. Thương hiệu: CALLAWAY. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1510.96
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
Biển ký tự, chất liệu Niken, dùng cho máy đo khoảng cách. KT: 6.74*5.33*0.5mm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835775800
-
供应商
jinhua xinyuan imports&export
采购商
công ty tnhh công nghệ quang điện yuehai
-
出口港
ningbo
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.56
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Miếng nhựa PC tự dính, trong suốt, dùng để đánh dấu vị trí cực dương và cực âm. KT: 18*6mm. Mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ring
327
88.86%
>
-
electric mini motorcycle
6
1.63%
>
-
go kart
6
1.63%
>
-
spare part
6
1.63%
>
-
accessories of motorcycles
2
0.54%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
8708701000
327
88.86%
>
-
8421310000
2
0.54%
>
-
8423812500
2
0.54%
>
-
8423822090
2
0.54%
>
-
8423901000
2
0.54%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
337
24.4%
>
-
peru
224
16.22%
>
-
vietnam
195
14.12%
>
-
indonesia
186
13.47%
>
-
philippines
126
9.12%
>
+查阅全部
港口统计
-
ningbo
562
41.72%
>
-
china
327
24.28%
>
-
shanghai
55
4.08%
>
-
ningbo china republica popular de
23
1.71%
>
-
shenzhen
5
0.37%
>
+查阅全部
jinhua xinyuan imports&export是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,jinhua xinyuan imports&export共有1381笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jinhua xinyuan imports&export的1381笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jinhua xinyuan imports&export在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱