供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH 1/2- 1 INCH_GATE VALVE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG KÈM ĐAI ỐC M12, M16 BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 1/2, 5/8 INCH (DƯỚI 16 MM)_BOLT & NUT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
NẮP BỊT ĐẦU ỐNG LOẠI HÀN GIÁP MỐI- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH 2 INCH_CAP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2625
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ AUSTENITIC ĐƯỢC HÀN, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC CỦA NHÀ MÁY, ĐƯỜNG KÍNH 3/4- 4 INCH, DÀI 6M_PIPE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
BỘ CHẶN HAI ĐẦU CỦA ĐƯỜNG RAY PALĂNG VÀ GIÚP NGĂN CHẶN PALĂNG TRÁNH RƠI RA KHỎI ĐƯỜNG RAY, CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU_STOPPER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
ỐNG DẪN KHÔNG NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC CỦA NHÀ MÁY, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 1/2 INCH, DÀI 6M_PIPE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
PA LĂNG XÍCH HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY, SỨC NÂNG 1 TẤN, MODEL: DG1, TIÊU CHUẨN NÂNG: 2.5M, NSX: DAESAN_GEARED TROLLEY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CO NỐI ỐNG LOẠI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG, KHÔNG REN, ĐƯỜNG KÍNH 1/2- 2 INCH_ELBOW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
759
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
产品描述
MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH 3/4-4 INCH_FLANGE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
NÚT BỊT ỐNG TRÒN- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH 3/4 INCH_ROUND PLUG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
BẦU GIẢM LOẠI HÀN GIÁP MỐI- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 3X2 INCH_REDUCER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
CO NỐI ỐNG KHÔNG NỐI LIỀN MẠCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ- PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG, KHÔNG REN, ĐƯỜNG KÍNH 3- 4 INCH_ELBOW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84251100
产品标签
pulley tackle
产品描述
PA LĂNG XÍCH HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL DSN, SỨC NÂNG: 1TẤN, TIÊU CHUẨN NÂNG: 2.5M, SIZE XÍCH TẢI: 6.3 X 19.1MM, NSX: DAESAN_CHAIN BLOCK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG KÈM ĐAI ỐC M20 BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 3/4 INCH (TRÊN 16 MM)_BOLT & NUT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
uniens
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và xây dựng dae ah
出口港
busan kr
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN BI ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH 3/2 INCH_PNEUMATIC BALL VALVE, HÀNG MỚI 100% @