【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计5392笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh nhua chinh xac huimei公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1407
77635197
155639
- 2025
88
5616306
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1850
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM09#&Phím bấm bằng nhựa/HGU0870-180400/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3181.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM09#&Phím bấm bằng nhựa/HGU0870-170400/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14864.64
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0870-070100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8799.232
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0920-060400/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23607.37792
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0920-020100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20250.624
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0870-020100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23113.23648
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0870-030100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898030150
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
390.152
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-030500/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898030150
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5251.0248
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0409110/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898030150
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3606.3216
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0406160/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898030150
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5455.1448
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0408110/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898030150
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3773.952
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM05#&Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0405150/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898098050
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6270
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM18#&Vỏ bọc linh kiện bằng nhựa/HGU0690-190100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898098050
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11143
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM18#&Vỏ bọc linh kiện bằng nhựa/HGU0690-200100/
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895154660
-
供应商
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei
采购商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1850
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NLCƯ-AM09#&Phím bấm bằng nhựa/HGU0870-180300/
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
2822
98.5%
>
-
stainless steel
2822
98.5%
>
-
waste and scrap of other plastics
22
0.77%
>
-
plastic scraper
21
0.73%
>
-
plastic waste
21
0.73%
>
HS编码统计
-
39269099
2822
98.5%
>
-
39159090
22
0.77%
>
-
39159000
21
0.73%
>
港口统计
-
vnzzz vn
1498
27.78%
>
-
ct tnhh nhua chinh xac huimei
487
9.03%
>
-
other
163
3.02%
>
-
cty tnhh nhua chinh xac huimei
128
2.37%
>
cong ty tnhh nhua chinh xac huimei是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,cong ty tnhh nhua chinh xac huimei共有5392笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh nhua chinh xac huimei的5392笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh nhua chinh xac huimei在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱