产品描述
VÒNG TRÊN MẶT ĐỒNG HỒ ĐO TỐC ĐỘ (CÔNG TƠ MÉT) DECO RING ASSY-SP, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, HÀNG MỚI 100% (MỘT PHẦN MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TKN 104005551531/ A31 NGÀY 07/05/2021)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893079
供应商
st vina co.ltd.
采购商
shinsung st
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
54.8other
金额
1880.97
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
VÒNG TRÊN MẶT ĐỒNG HỒ BÁO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY DECO RING ASSY-TA, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, HÀNG MỚI 100% (MỘT PHẦN MỤC HÀNG SỐ 2 CỦA TKN 104005551531/ A31 NGÀY 07/05/2021)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017844856
供应商
st vina co.ltd.
采购商
fih hongkong ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
652.5other
金额
2395.68
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
NẮP GIỮ SIM ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - 1A424A300VA. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017844856
供应商
st vina co.ltd.
采购商
fih hongkong ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
652.5other
金额
1723.25
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
MIẾNG THÉP CỐ ĐỊNH LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 1B33TGF00VB, KÍCH THƯỚC 3.1LX4.1WX0.3T. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017844856
供应商
st vina co.ltd.
采购商
fih hongkong ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
652.5other
金额
1771
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
MIẾNG THÉP TRUNG HÒA ĐIỆN TÍCH TRONG ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - 1B33TGG00VB, KÍCH THƯỚC 76.01LX49.57W.0.2TMM. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017844856
供应商
st vina co.ltd.
采购商
fih hongkong ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
652.5other
金额
2525.57
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
NẮP GIỮ SIM ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - 1A424A200VB. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
产品描述
A03/972A#&NẮP MẶT SAU CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG A03 REAR CASE BLACK MP92-Y00972A ( BAO GỒM KHUNG ĐỊNH HÌNH) CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, ĐÃ GIA CÔNG, ĐỤC LỖ CÔNG ĐOẠN CNC. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017844856
供应商
st vina co.ltd.
采购商
fih hongkong ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
652.5other
金额
5844
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
MIẾNG THÉP CỐ ĐỊNH LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 2T715L300VB, KÍCH THƯỚC: 47.13X37.8X0.2MM. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
110.55
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
KHUNG ĐỊNH HÌNH CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00962G], MODEL G990. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
145000
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
KHUNG ĐỊNH HÌNH CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y01050W], MODEL Z303. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
14153.04
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
MÔ HÌNH KHUNG MÁY ẢNH (BAO GỒM CAMERA, ĐÈN FLASH) CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00916G], MODEL G990. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
150449.39
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
KHUNG ĐỊNH HÌNH CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00915G], MODEL G990. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
134703.37
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
KHUNG ĐỊNH HÌNH CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00915W], MODEL G990,. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
28612.83
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
MÔ HÌNH KHUNG MÁY ẢNH (BAO GỒM CAMERA, ĐÈN FLASH) CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00989G], MODEL Z303. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017826606
供应商
st vina co.ltd.
采购商
almus vina co.ltd.
出口港
cong ty tnhh st vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6188other
金额
37300
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
MÔ HÌNH KHUNG MÁY ẢNH (BAO GỒM CAMERA, ĐÈN FLASH) CỦA MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, [MP92-Y00989W], MODEL Z303. HÀNG MỚI 100%#&VN