产品描述
MÁY LỌC & LÀM SẠCH DUNG DỊCH TẨY RỬA KHUÔN CỦA MÁY ĐÚC KIM LOẠI, CÓ KÈM THEO BỘ PHẬN TẠO BỌT SKIMMER, MODEL FSG-250, CÔNG SUẤT LỌC 20 LÍT/GIỜ, AC 220V, NSX YEONGHO ENG, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1856
金额
27961.8
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
MÁY PHUN & BẮN CHẾ PHẨM BÔI TRƠN PISTON DẠNG HẠT 3D DISPENSER, CÓ KÈM CHÂN ĐẾ, DC 24V, AC 110V/220V,NSX YEONGHO ENG, MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1856
金额
22369.44
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MÁY LỌC & LÀM SẠCH DUNG DỊCH TẨY RỬA KHUÔN CỦA MÁY ĐÚC KIM LOẠI, CÓ KÈM THEO BỘ PHẬN TẠO BỌT SKIMMER, MODEL FSG-80, CÔNG SUẤT LỌC 20 LÍT/GIỜ, AC 220V, NSX YEONGHO ENG, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1856
金额
3005.89
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN ĐÚC SẢN PHẨM NHÔM, CHẤT LIỆU THÉP CARBON, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.552
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
CHẤT CHỐNG DÍNH SỬ DỤNG CHO KHUÔN ĐÚC KIM LOẠI CAST LUBE H-5000, 1 PHUY = 200 LÍT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
CHẤT BÔI TRƠN CHỐNG DÍNH CHO KHUÔN ĐÚC KIM LOẠI DIE LUBE YE-2021S, 1 PHUY 200 LÍT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh gaon group
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MÁY LỌC & LÀM SẠCH DUNG DỊCH TẨY RỬA KHUÔN CỦA MÁY ĐÚC KIM LOẠI (WATER SOFTNER), CÓ KÈM THEO BỘ PHẬN TẠO BỌT SKIMMER, KT: 1240X910X1730MM, CS LỌC 10.000 LÍT/ NGÀY, AC 220V, NHÀ SX: YEONGHO. MỚI 100% @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh boochang eng vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7097
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY PHUN TIA NƯỚC ÁP LỰC CAO DÙNG ĐỂ TẨY RỬA VÒI PHUN CHO MÁY ĐÚC, MODEL: YH-SCCS, KÍCH THƯỚC 1450*850*1750MM, CÔNG SUẤT 380V-12KW/H, THÔNG LƯỢNG: 80 LIT/PHUT, NSX: YEONGHO ENG, NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh boochang eng vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14556
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MÁY LỌC & LÀM SẠCH DUNG DỊCH TẨY RỬA KHUÔN CỦA MÁY ĐÚC KIM LOẠI, CÓ KÈM THEO BỘ PHẬN TẠO BỌT SKIMMER, MODEL YH-SS200, CÔNG SUẤT LỌC 20 LÍT/GIỜ, AC 220V, NSX YEONGHO ENG, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
yeongho eng
采购商
công ty tnhh boochang eng vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8200
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MÁY LỌC & LÀM SẠCH DUNG DỊCH TẨY RỬA KHUÔN CỦA MÁY ĐÚC KIM LOẠI, CÓ KÈM THEO BỘ PHẬN TẠO BỌT SKIMMER, MODEL YH-SS200, CÔNG SUẤT LỌC 20 LÍT/GIỜ, AC 220V, NSX YEONGHO ENG, MỚI 100% @