产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU MỘT PHA TOSHIBA TIK3, CÔNG SUẤT 0.2KW, SẢN XUẤT NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
kento shoukai
采购商
cong ty tnhh tu van quan ly nam viet
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
yokohama kanagawa jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1460.442
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI SHINOHARA SG200-1000, CÔNG SUẤT 4.5KW, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
kento shoukai
采购商
cong ty tnhh tu van quan ly nam viet
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
yokohama kanagawa jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.916
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI YOSHIDA 1.2KW, CÔNG SUẤT 1.2KW, SẢN XUẤT NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
kento shoukai
采购商
cong ty tnhh tu van quan ly nam viet
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
yokohama kanagawa jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
958.415
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY KHOAN MAKITA 4612, MÁY MÀI BOSCH GWS 8 CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, CÔNG SUẤT 0.2KW~0.4KW, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
kento shoukai
采购商
cong ty tnhh tu van quan ly nam viet
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
yokohama kanagawa jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.11
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI MAKINO KSJ, CÔNG SUẤT 1.4KW, SẢN XUẤT NĂM 2010, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @