【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
g imp exp snd.bhd
活跃值61
england供应商,最后一笔交易日期是
2020-08-04
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-08-04共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是g imp exp snd.bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
730
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.8 X 3.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.4 X 1.7 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1460
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.8 X 4.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 40 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
232.5
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.4 X 1.3 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
365
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.4 X 1.3 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
930
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.8 X 3.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON CORRUGATE U BEND SIZE: 1.0 X 10.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other gb
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
365
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.5 X 1.5 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
182.5
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.4 X 1.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
365
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.8 X 4.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 40 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1460
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.5 X 1.5 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
620
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.8 X 3.0 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77.5
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.6 X 3.2 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77.5
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON XTC SIZE: 0.4 X 1.7 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 32 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
-
供应商
g imp exp snd.bhd
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau dong nam
-
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
England
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1460
-
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
-
产品描述
ĐẦU GÁ CỦA MÁY BẾ THÙNG CARTON PINK SIZE: 0.4 X 1.3 MM (CHỈ BẾ DÙNG TRONG SẢN XUẤT CARTON), 48 CÁI/HỘP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cutting machines
16
100%
>
港口统计
-
ho chi minh airport vn
8
50%
>
-
other gb
8
50%
>
g imp exp snd.bhd是一家
英国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-08-04,g imp exp snd.bhd共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从g imp exp snd.bhd的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出g imp exp snd.bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。