以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-06-02共计17笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是teng chi hsi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.64
HS编码
85234190
产品标签
optical media
产品描述
ĐĨA CD.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.621
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY BẰNG GỖ.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.64
HS编码
55159990
产品标签
polyester
产品描述
TẤM VẢI.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.279
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY ÉP HOA QUẢ.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.64
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI INOX.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.279
HS编码
84231010
产品标签
cell
产品描述
CÂN HÀNH LÝ.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
teng chi hsi
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.64
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
BỘT MÀU.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/01
提单编号
ee791839153tw
供应商
teng chi hsi
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
11.2other
金额
——
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
LÁ TRE.HÀNG DÙNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN. THEO TỜ KHAI NHẬP KHẨU HÀNG NGOÀII DANH MỤC SỐ 316/LT,CỤC LỄ TÂN .HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
ee791839153tw
供应商
teng chi hsi
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
teng chi hsi是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-02,teng chi hsi共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从teng chi hsi的17笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出teng chi hsi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。