产品描述
CABLE CONNECTING THE SCREEN TO THE MACHINE OF THE ELECTRONIC MAILBOX, MODEL A0131683, 2.5M LONG, 12V, 0.762MM CORE, PLASTIC SHELL, COPPER CORE, WITH TWO CONNECTORS, NSX PART KIT, MODEL A0131683, SAMPLE TEST PROJECT, 100% NEW
产品描述
POWER SUPPLY CABLE OF MAILBOX, NSX PART KIT, MODEL A0131885, 5M LONG, 12V VOLTAGE, 0.762MM CORE, PLASTIC SHELL, COPPER CORE, WITH TWO CONNECTORS. PROJECT TEST SAMPLE, 100% NEW
交易日期
2022/02/16
提单编号
1554064083
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
117.753
HS编码
48169040
产品标签
transfer paper
产品描述
CUỘN GIẤY IN NHIỆT DK 11247, HÃNG BROTHER SẢN XUẤT, MODEL: DK11247, 3 CUỘN/ HỘP, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1147.485
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY ( MẪU THỬ NGHIỆM PHẦN MỀM ) CẤU HÌNH: CPU: 11TH GEN INTEL(R) CORE(TM) I5 1145G7. DÙNG ĐỂ PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM MÁY TÍNH, MODEL: LATITUDE 5420 S/N: J1W93F3 ,HÃNG DELL MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.749
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
SẠC PIN ĐI KÈM LAPTOP. NGUỒN ĐIỆN: 100-220V. MODEL: : P/N: 063P2N. HÃNG DELL MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
BẢNG MẠCH CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU CAN,MODEL:4137383Y,HÃNG SX:QUADIENT,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY XỬ LÝ PHONG BÌ,MODEL:A0008668C,A0008668D,HÃNG SX:QUADIENT,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
DÂY CÁP LIỀN ĐẦU NỐI DÙNG KẾT NỐI TỪ BẢNG MẠCH VÀO MÁY TÍNH,ĐƯỜNG KÍNH 0.5 CM, ĐIỆN ÁP 12-24V,CHẤT LIỆU:VỎ NHỰA,MODEL: IPEH-002022,HÃNG: QUADIENT,MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353.19
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ CÓ GẮN CHIP DÙNG ĐỂ TEST PHẦN MỀM TRÊN MÁY TÍNH, HÃNG QUADIENT/NEOPOST, MODEL 4130296R. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
812.337
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
HỘP MỰC ĐÃ CHỨA MỰC IN (MỰC NƯỚC), DUNG TÍCH 220ML, CHO MÁY XỬ LÝ PHONG BÌ OMEGA, HÃNG QUADIENT/NEOPOST, MODEL A0015272. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/25
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.107
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
BÀN PHÍM MÁY TÍNH HÃNG LOGITECH, MODEL K400-920007127. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/24
提单编号
7140817235
供应商
quadient
采购商
công ty tnhh phần mềm fpt
出口港
paris orly apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
——
HS编码
48169040
产品标签
transfer paper
产品描述
GIẤY IN CHUYỂN NHIỆT CHO MÁY DÁN MÃ VẠCH, HÃNG QUADIENT/NEOPOST, MODEL 4122446P, ĐÓNG CUỘN ĐƯỜNG KÍNH 8.7(+-0.1) CM. MỚI 100%
交易日期
2021/04/29
提单编号
cmdulhv2505047
供应商
quadient
采购商
astro machine corp.
出口港
le havre
进口港
——
供应区
France
采购区
United States
重量
1044kg
金额
——
HS编码
591110
产品标签
professional printer
产品描述
PROFESSIONAL PRINTERS
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
quadient
采购商
fpt software ltd.
出口港
paris orly apt fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ CÓ GẮN CHÍP HÃNG INTEL- MODEL: DFI BOARD V2- P/N: A0127330 ĐỂ PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM MÁY TÍNH, MỚI 100% @