以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计107笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh kim khi dong shin公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202432450220
202517283170
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
401.77827
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4140012412#&Gá thép để cố định linh kiện, K-ASSY:BRKT_MOTOR_FRONTPLATE, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283.23834
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4140008113#&Tấm bảo vệ bằng kim loại (thép) dùng trong máy, ATM, K-ASSY: CSM_LEVER_BILL_LINK, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.053
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4140010727#&Giá đỡ bằng thép dùng để cố định linh kiện dùng trong máy ATM, K-ASSY ; BRKT_LIFTER_MOTOR.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.8878
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4210000706#&Tấm giá đỡ bằng thép để cố định linh kiện SUPPORT:CS4D.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.74203
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
D7000013705 (D7000005375)#&Tấm cố định sản phẩm bằng thép sản xuất bộ nguồn SPB, DRW210748AA, kt: 82 x 36 (mm) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.61633
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
44537301#&Tấm giá đỡ bằng thép để cố định linh kiện SUPPORT:DBL:SPC 2.0T:CDU-M, dùng làm khung của DBL, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976358750
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.3678
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
D7000005354#&Tấm cố định sản phẩm bằng thép sản xuất bộ nguồn SPB, DRW210724AA. DRW210724AA^SPB-A060_Mounting_Bracket, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.85056
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4140010727#&Giá đỡ bằng thép dùng để cố định linh kiện dùng trong máy ATM, K-ASSY ; BRKT_LIFTER_MOTOR.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.5065
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
D7000005374#&Tấm định hình bằng thép sản xuất bộ nguồn SPB, DRW210747AA, kt: 57 x 15 (mm).mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.32214
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4140012412#&Gá thép để cố định linh kiện, K-ASSY:BRKT_MOTOR_FRONTPLATE, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.48008
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
D7000005354#&Tấm cố định sản phẩm bằng thép sản xuất bộ nguồn SPB, DRW210724AA. DRW210724AA^SPB-A060_Mounting_Bracket, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.30056
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4010019422#&Tấm giá đỡ bằng thép để cố định linh kiện BRKT:LOCK_FRONT:SPC1.6T:MX2600SE, dùng làm giá đỡ của chốt khóa, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.79225
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
4210000706#&Tấm giá đỡ bằng thép để cố định linh kiện SUPPORT:CS4D.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.49474
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FC18-006967A#&Kẹp giữ dùng cho camera quan sát, bằng thép, kích thước: 24.5mm*41mm*26.8784mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904022410
供应商
cong ty tnhh kim khi dong shin
采购商
công ty cổ phần công nghệ hanin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3951.57304
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
D7000013705 (D7000005375)#&Tấm cố định sản phẩm bằng thép sản xuất bộ nguồn SPB, DRW210748AA, kt: 82 x 36 (mm) ...
展开
cong ty tnhh kim khi dong shin是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,cong ty tnhh kim khi dong shin共有107笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh kim khi dong shin的107笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh kim khi dong shin在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。