【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: room 305unit 1building 23yi andistrict 1houzhai streetyiwu cityzhejiang provinceyiwu cn
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计412笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yiwu yuelang imp&exp co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
56
81154
18940
- 2025
235
364479.35
114260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
——
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
riessel s.a.
-
出口港
tianjinxingang
进口港
guayaquil
-
供应区
China
采购区
Ecuador
-
重量
9960kg
金额
1933
-
HS编码
产品标签
——
-
产品描述
ELECTRIC IRON HS8516400000KETTLE HS8516719000MAILROBERTOCRUZ168YAHOO.COMMAILROBERTOCRUZ168YAHOO.COM ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.6
-
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
-
产品描述
Hồ dán thủ công ( 8 gam, không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48
-
HS编码
32139000
产品标签
pigment,tinting material,recreational pigments
-
产品描述
Bảng màu vẽ ( 48 màu, không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240
-
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
-
产品描述
Dây vòi sen bằng sắt mạ, lõi bằng nhựa, 1m5 ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
945
-
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
-
产品描述
Kéo cắt tóc ( 15cm, không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30
-
HS编码
82149000
产品标签
kitchen chopper,mincing knives,cleavers
-
产品描述
Dụng cụ cắt rau củ đa năng ( không hiệu ), Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1776.3
-
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
-
产品描述
Bộ trang điểm gồm gương và lược nhựa ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2220
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lưới đánh cá ( chưa thành phẩm, không chì, không phao, không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,L...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Dây inox để làm dây cấp nước ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Miếng chắn rác hố ga bằng inox ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1035
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Long đền dùng cho vòi nước ( không hiệu ). Hàng mới 100%, Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
85131090
产品标签
portable electric lamps
-
产品描述
Đèn pin cầm tay bằng nhựa ( 5V, không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
380
-
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
-
产品描述
Cánh hoa nhựa trang trí các loại ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
414
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đầu nẹp dây cáp bằng kim loại ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106951996100
-
供应商
yiwu yuelang imp&exp co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2575
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Móc dán tường bằng sắt ( không hiệu ). Hàng mới 100%. Nhà phân phối: Yiwu Yuelang Import & Export Co.,Ltd ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
glass cup
7
3.65%
>
-
100 polyester scarf
5
2.6%
>
-
fruit plate
5
2.6%
>
-
glass
5
2.6%
>
-
pot coffee
5
2.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269039000
12
6.25%
>
-
39241099000
9
4.69%
>
-
39249090000
8
4.17%
>
-
73239390000
7
3.65%
>
-
39241010000
6
3.13%
>
+查阅全部
贸易区域
-
mexico
79
46.2%
>
-
united states
41
23.98%
>
-
turkmenistan
39
22.81%
>
-
philippines
7
4.09%
>
-
ukraine
4
2.34%
>
+查阅全部
港口统计
-
ningbo
6
54.55%
>
-
shanghai
3
27.27%
>
-
ning bo
2
18.18%
>
yiwu yuelang imp&exp co是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,yiwu yuelang imp&exp co共有412笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yiwu yuelang imp&exp co的412笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yiwu yuelang imp&exp co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →