以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-03-15共计42笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tsutawa co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/03/15
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
fine plastics
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
42133.339
HS编码
84771000
产品标签
nissei,spare part,used injection molding machine,unit,ac servo motor
产品描述
USED INJECTION MOLDING MACHINE WITH SPARE PARTS(1 UNIT) NISSEI FNX180-36A(2012) WITH AC SERVO MOTOR
交易日期
2020/09/23
提单编号
a11aa07792
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
amans industries
出口港
osaka
进口港
kapw
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
15.07
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
01X40 HC FCL CNTR STC : 04 UNITS OF USED INJECTION MOLDING MACHINES AND ACCESSORIES. SHIPPER LOAD STOW AND COUNT.
交易日期
2020/08/21
提单编号
a11aa06349
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
amans industries
出口港
——
进口港
kape
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
18.274
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
01X40 HC FCL CNTR STC : 03 UNITS OF USED INJECTION MOLDING MACHINES WITH STANDARD ACCESSORIES. SHIPPER LOAD STOW AND COUNT.
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2736.551
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FN1000-12A, SERIAL NO:FN801225, NĂM SẢN XUẤT 2012 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7297.468
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE160S36ASE, SERIAL NO:FE160145, NĂM SẢN XUẤT 2015 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14594.936
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE210S50A, SERIAL NO:FE210505, NĂM SẢN XUẤT 2016 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2736.551
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FN1000-12A, SERIAL NO: FN801222, NĂM SẢN XUẤT 2012 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1824.367
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE80S12ASE, SERIAL NO:FE801220, NĂM SẢN XUẤT 2012 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7297.468
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE160S36ASE, SERIAL NO:FE160155, NĂM SẢN XUẤT 2015 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2020/05/27
提单编号
a11aa03695
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
polycraft industries
出口港
——
进口港
kape
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
20
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
01X40 HC FCL CNTR STC : 03 UNITS OF INJECTION MOULDING MACHINE NET WEIGHT:20 000 KGS. SHIPPER LOAD STOW AND COUNT..
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
919.395
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE210, SERIAL NO: A16M072, NĂM SẢN XUẤT 2012 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12871.533
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU JSW, MODEL: J150EII, SERIAL NO: 290231278, NĂM SẢN XUẤT 2010 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10113.348
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE210, SERIAL NO: A21M282, NĂM SẢN XUẤT 2015 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất huy thành
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10113.348
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY PHUN ÉP NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU NISSEI, MODEL: FE210, SERIAL NO: A21M296, NĂM SẢN XUẤT 2015 (PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM) @
交易日期
2018/11/14
提单编号
——
供应商
tsutawa co ltd.
采购商
mechatronicsmachinery tools india
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
4513.748
HS编码
84771000
产品标签
——
产品描述
USED AND SECONDHAND INJECTIONS MOLDING MACHINE SUMITOMO SG1 50 H MIV WITH STANDRAD ACCESSORIES (MADE IN JAPAN)
tsutawa co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-15,tsutawa co ltd.共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tsutawa co ltd.的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tsutawa co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。