产品描述
------------ TCNU5137558 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------5 PKG OF USED GATHERING MACHINE USED LAMINATING MACHINE INVOICE NO. AND DATE 3J-2021-002. 5, MYA. 2021. HS CODE :8440.10 FREIGHT PREPAID
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
jungangtech
采购商
yamagata vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28455
HS编码
84401010
产品标签
sewing bookbinders
产品描述
MÁY GẤP GIẤY MODEL: T36-U/6-4-F.3, SERI: 9775450/2010-7029021, 3PHASE, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 2.5KW, TỐC ĐỘ GẤP 160M/PHÚT, NSX: STAHL GMBH&CO, NSX 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
jungangtech
采购商
cong ty tnhh vina shinkwang sealing
出口港
other
进口港
vnfdw
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7270
HS编码
84401010
产品标签
sewing bookbinders
产品描述
MÁY DÙNG ĐỂ GẤP GIẤY. NHÃN HIỆU: KYUNG IL, MODEL: KFF 660-20. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2013 @