供应商
oceanline inc.
采购商
guangzhou light industries products i&e ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Other
采购区
China
重量
75900other
金额
151800
HS编码
08029000
产品标签
ginko nuts
产品描述
QUẢ TRÁM ĐÃ ĐƯỢC SÁY KHÔ, ĐÓNG : 60 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017293617
供应商
oceanline inc.
采购商
guangxi pingxiang city qiaozhi trading co.ltd.
出口港
cua khau huu nghi lang son
进口港
——
供应区
Other
采购区
China
重量
58060other
金额
10710
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG,GỖ BẠCH ĐÀN(DÙNG LÀM LỚP GIỮA,TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH,LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC (1270*640*(1-2))MM+/-10%.HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015919016
供应商
oceanline inc.
采购商
guangxi yabins imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau huu nghi lang son
进口港
——
供应区
Other
采购区
China
重量
35000other
金额
25327.324
HS编码
15141100
产品标签
crude colza oil
产品描述
DẦU HẠT CẢI SẢN XUẤT TỪ HẠT CẢI ( DẦU THÔ CHƯA TINH CHẾ LOẠI C )#&VN