供应商
dawid gwozdz
采购商
cong ty co phan thuong mai va cong trinh thang long
出口港
gdansk pl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
12000other
金额
40946.655
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG VỚI LỰC RUNG CỦA TRỐNG LỚN HƠN 20 TẤN, NHÃN HIỆU: HAMM, MODEL: 3412HT, NĂM SX: 2006, SỐ KHUNG: H1601641, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
cong ty tnhh dau tu kinh doanh thuong mai viet nhat
出口港
gdansk pl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
13200other
金额
29382.906
HS编码
84294090
产品标签
tamping machines,road rollers
产品描述
XE LU RUNG HAMM 4011D ĐÃ QUA SỬ DỤNG, LỰC RUNG CỦA TRỐNG KHI LÀM VIỆC >20T. SÊRI: 42724, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEN. SX: 1999
交易日期
2022/04/25
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
cong ty tnhh dau tu dich vu va xnk thanh long
出口港
gdansk pl
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
13550other
金额
39728.758
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG, HIỆU HAMM, LỰC RUNG TRÊN 20 TẤN, MODEL: 3412VIO, SỐ KHUNG: H1601133 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEL XUẤT XỨ: ĐỨC, NĂM SX: 2005 @
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
жұмәдiлда мәулен ерғазыұлы
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
18775
金额
18638.53
HS编码
8429529000
产品标签
wheeled excavator
产品描述
1. ЭКСКАВАТОР КОЛЕСНЫЙ БЫВШИЙ :; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: KOMATSU HANO
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
жұмәдiлда мәулен ерғазыұлы
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Kazakhstan
重量
18775kg
金额
18638.53
HS编码
8429529000
产品标签
wheeled excavator
产品描述
1. ЭКСКАВАТОР КОЛЕСНЫЙ БЫВШИЙ В УПОТРЕБЛЕНИИ, 2007 ГОДА ВЫПУСКА, МОЩНОСТЬ ДВИГАТЕЛЯ 105,4 КВТ,
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
жұмәдiлда мәулен ерғазыұлы
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
18775
金额
18638.53
HS编码
8429529000
产品标签
wheeled excavator
产品描述
1. ЭКСКАВАТОР КОЛЕСНЫЙ БЫВШИЙ :; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: KOMATSU HANO
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
cong ty tnhh high mountain
出口港
gdansk pl
进口港
cang cont spitc vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18579.104
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH KOMATSU MODEL: PC240NLC-6K ĐỜI: 2000, S/N: K32652, GẦU: 1.1CBM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/11/03
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
maralesa equipos y servicios generales e.i.r.l.
出口港
gdynia
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Peru
重量
25580
金额
31530.87
HS编码
8429510000
产品标签
heavy machinery,loader,micro shipper caterpillar
产品描述
CARGADOR FRONTAL USADO,VOLVO,L150E,WHEEL LOADER VOLVO L150E ROK 2003,SERIE:L150EV6991,CARGADOR FRONTAL USADO MAQUINARIA PESADA USO CONTRUCCION Y/O OTRAS FUNCIONES
交易日期
2020/10/11
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
công ty tnhh tm dv đình khiêm
产品描述
EXCAVADORA, CAT, 325BLN,KOPARKA GASOENICOWA CAT,A?O DE FABRICACION: 2000 // NUMERO DE SERIE: 8FN01382,EXCAVADORA
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
công ty cổ phần thương mại và công trình thăng long
出口港
gdansk pl
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23339.63
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG VỚI LỰC RUNG CỦA TRỐNG LỚN HƠN 20 TẤN, NHÃN HIỆU: BOMAG, MODEL: BW213D-3, NĂM SX: 1998, SỐ SERIAL: 101580200209. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/02
提单编号
——
供应商
dawid gwozdz
采购商
công ty cổ phần thương mại và công trình thăng long