产品描述
ACR STAINCOLOR ALL COLOR WITE WN5329,GREY WN5330
交易日期
2024/10/18
提单编号
rtm47858041
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
swiss sense worldwide, inc.
出口港
cebu
进口港
cebu
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
40.1kg
金额
404.3
HS编码
32099000000
产品标签
acr,n54,oak,tura,inco
产品描述
ACR STAINCOLOR NATURAL OAK WN5433
交易日期
2024/10/18
提单编号
rtm47858041
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
swiss sense worldwide, inc.
出口港
cebu
进口港
cebu
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
102.8kg
金额
1133.2
HS编码
32091090000
产品标签
lacquer
产品描述
KATCO WB LACQUER BLACK WL 5442
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3960.1282
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
Sơn màu đen S 5240 (ACR-STAINCOLOR -BLACK S 5240),làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong môi trường nước, dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất gỗ,Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1753.6742
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
Sơn WL4439( 'KATCO'' SANDING SEALER WL 4439), làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong môi trường nước.,dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất gỗ,Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2258.313
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
Sơn màu trắng S 5500 (ACR-Staincolor-White S 5500), Nhãn hiệu: ACR-Staincolor, làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong môi trường nước, dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất gỗ,Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.531
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
Sơn màu xám ("KATCO"Patina Grey Wealthered P 6650 - Nhãn hiệu: G.KAT & CO B.V, làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong môi trường nước,dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất gỗ,Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1848.4695
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
Sơn W 4949 ("KATCO'' INVISIBLE OIL W 4949) - Nhãn hiệu: G.KAT & CO B.V.,,làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong môi trường nước,dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất gỗ,Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548284842
供应商
g.kat&co b.v.
采购商
công ty tnhh wesbrook việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1394.02
HS编码
32082090
产品标签
acrylates resin,polylime
产品描述
Chất đóng rắn H5062 (''KATCO'' HARDENER FOR LACQUER H 5062),làm từ Polyme vinyl đã phân tán trong MT không chứa nước,dùng trộn vào sơn gốc để phun lên SP đồ nội thất gỗ,1PCE=1 BOTTLE=1LTR,HM100%.