产品描述
МУЛЯЖ (МОДЕЛЬ) ДЛЯ ОТРАБОТКИ ХИРУРГИЧЕСКИХ НАВЫКОВ
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2030.963
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE OCCIPUT/T3 + FULL PRODUCTS VERTEX+ TRANSPARENTE BASE + 1 LOGO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1148.545
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE C3/C5 + DIVERGENCE + TRANSPARENTE BASE + 1 LOGO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1475.367
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE C3/C5 + CORNERSTONE SR + ZEVO+ TRANSPARENTE BASE + 1 LOGO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
924.439
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE C3/C6 + CENTERPIECE + TRANSPARENTE BASE + 1 LOGO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1157.883
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT,DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE L4/SACRUM + CLYDESDALE + DIVERGENCE+ VOYAGER +BASE+1 LOGO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
creaplast
采购商
medtronic vietnam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2549.209
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU XƯƠNG CỘT SỐNG BẰNG CHẤT DẺO KÈM HỆ THỐNG NẸP VÍT,DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM- CLEAR BONE L2/L5 + LEGACY 5.5 + CRESCENT + CAPSTONE+TRANSPARENTE BASE+1 LOGO.HÀNG MỚI 100%