【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值67
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-31
地址: land parcel no 712 map 9a quarter 1 ong dongtan hiep ward tan uyen townbinh duongvn
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计12564笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是minh thai thang co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
12563
36616096
248573366.08
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
775610299223
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
techtronic industries co.ltd.
-
出口港
vnzzz
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
40other
金额
132.002
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHOAN CẦM TAY - THÂN MÁY KHOAN BẰNG NHỰA (194*144*56MM)-PLASTIC,HOUSING SUPPORT 011096 18V-DC RYOBI GREEN. HÀNG MỚI 100%#...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
775610299223
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
techtronic industries co.ltd.
-
出口港
vnzzz
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
40other
金额
132.002
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHOAN CẦM TAY - THÂN MÁY KHOAN BẰNG NHỰA (194*144*38MM)-PLASTIC,HOUSING COVER 011196 18V-DC RYOBI GREEN. HÀNG MỚI 100%#&V...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
775610299223
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
techtronic industries co.ltd.
-
出口港
vnzzz
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
40other
金额
132.002
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHOAN CẦM TAY - THÂN MÁY KHOAN BẰNG NHỰA (194*144*56MM)-PLASTIC,HOUSING SUPPORT 011096 18V-DC RYOBI GREEN. HÀNG MỚI 100%#...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
775610299223
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
techtronic industries co.ltd.
-
出口港
vnzzz
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
40other
金额
132.002
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHOAN CẦM TAY - THÂN MÁY KHOAN BẰNG NHỰA (194*144*38MM)-PLASTIC,HOUSING COVER 011196 18V-DC RYOBI GREEN. HÀNG MỚI 100%#&V...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912326
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
75647.43other
金额
34061.775
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
370406001-07#&VO NHỰA MAY KHOAN (305.6*130*45MM) - W/SS FOR P/N 543406001, HOUSING SUPPORT/PMT01. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912326
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
75647.43other
金额
252.255
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
534560001-06#&BẠC LÓT BẰNG NHỰA ĐỂ GIẢM MA SÁT TRỤC CHO MÁY ĐA CHỨC NĂNG KÍCH THƯỚC OD7*4.1MM-PLASTIC, LEVER PIN BUSHING \ 010788. HÀ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017913829
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industrial limited/techtronic cordless gp
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
19564.15other
金额
197.51
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
518434001-06#&NẮP NHỰA CHE BỘ GIẢM CHẤN DÙNG CHO MÁY CƯA (D26X11MM) - PLASTIC,CAP ( T ),DAMPER \ 261635181 \ KZ CHAIN SAW. HÀNG MỚI 1...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912326
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
75647.43other
金额
1978.512
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
543078001-05#&VÁCH NGĂN ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA(63*53*13MM)PLASTIC, MOTOR BAFFLE\011217#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017914624
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industrial limited/techtronic cordless gp
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
10248.49other
金额
461.247
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
524028013-05#&KẸP BẲNG NHỰA( D38*235 MM) -PLASTIC CLAMP, FOR 34 HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017926715
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
3964.51other
金额
449.406
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
544728001-05#&NÚT NHỰA ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO CẮT CỦA MÁY CẮT CÀNH (98*46*32MM) - PLASTIC,HEIGHT ADJUSTMENT LEVER L&R \ PA6+GF30%, MỚI 100...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017926715
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
3964.51other
金额
15.4
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
544745001-05#&NẮP NHỰA TAY CẦM CỦA MÁY CƯA (D24.7*16MM) - PLASTIC,HANDLE CAP\PP, MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912326
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
75647.43other
金额
133.95
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
542416001-07#&VỎ BẢO VỆ MÁY KHOAN BẰNG NHỰA (142*190*57MM)-PLASTIC,HOUSING SUPPORT \ 011204. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912988
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
7655.01other
金额
3253.386
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
316717001-07#&VỎ BẢO VỆ MÁY BẮN VÍT BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 191.3X137.3MM - PLASTIC, HOUSING COVER WITH INSERT NUT/ 011117001. HÀNG MỚI...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017912988
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industries ltd.techtronic industries vn manufacturin co.ltd.
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
7655.01other
金额
57.46
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
316717001-07#&VỎ BẢO VỆ MÁY BẮN VÍT BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 191.3X137.3MM - PLASTIC, HOUSING COVER WITH INSERT NUT/ 011117001. HÀNG MỚI...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017914624
-
供应商
minh thai thang co.ltd.
采购商
ming shing industrial limited/techtronic cordless gp
-
出口港
kho cty minh thai thang
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
10248.49other
金额
106.945
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
528499001-06#&KẸP DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA CỦA MÁY XỊT RỬA ÁP LỰC (24*18*11MM)- PLASTIC, ELECTRIC CORD CLAMP - HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
10455
83.21%
>
-
stainless steel
10455
83.21%
>
-
led
451
3.59%
>
-
plastic
274
2.18%
>
-
air blower
232
1.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
10455
83.21%
>
-
39269059
451
3.59%
>
-
84149022
232
1.85%
>
-
39235000
220
1.75%
>
-
84679910
149
1.19%
>
+查阅全部
贸易区域
-
costa rica
9645
76.77%
>
-
other
2364
18.82%
>
-
hong kong
459
3.65%
>
-
china
72
0.57%
>
-
united states
1
0.01%
>
港口统计
-
kho cty minh thai thang
11734
93.39%
>
-
cang cat lai hcm
572
4.55%
>
-
cang cont spitc
104
0.83%
>
-
sagawa express vn
65
0.52%
>
-
ho chi minh city
45
0.36%
>
+查阅全部
minh thai thang co.ltd.是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,minh thai thang co.ltd.共有12564笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从minh thai thang co.ltd.的12564笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出minh thai thang co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱