供应商
wei jianxiang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shenzhen
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
44.6
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
BRAID PIN, CARTOON CHARACTER, STEEL MATERIAL, SIZE 3X8CM, BRAND HUAZHUANG, MADE IN CHINA, 100% BRAND NEW (PERSONAL USE)
交易日期
2023/03/30
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.8
金额
44.6
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
GHIM CÀI ÁO, HÌNH NHÂN VẬT HOẠT HÌNH, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 3X8CM, NHÃN HIỆU HUAZHUANG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2023/01/09
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.8
金额
43.11
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
GHIM CÀI ÁO, HÌNH NHÂN VẬT HOẠT HÌNH, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 3X8CM, , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2023/01/08
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.785
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ ĐỘI ĐẦU BẰNG SỢI TỔNG HỢP, ĐƯỜNG KÍNH: 10 -12CM, , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.867
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH DI ĐỘNG KẾT NỐI VỚI MÁY TÍNH, MODEL T16A, KÍCH THƯỚC 15INCH, ĐỘ PHÂN GIẢI 1080P, NHÃN HIỆU T-BAO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
415.601
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
MICRO THU ÂM LOẠI CÓ DÂY (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG KẾT NỐI KHÔNG DÂY), MODEL: PC-K850, HIỆU TAKSTAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
539.275
HS编码
85286990
产品标签
monochrome projectors
产品描述
MÁY CHIẾU MINI KHÔNG DÂY KÍCH THƯỚC 15 X15 X11.5CM, ĐỘ PHÂN GIẢI 1080P, CÔNG SUẤT CHIẾU LÊN MÀN ẢNH TỪ 40-120 INCH, MODEL MIJIA T968-H, HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
249.361
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
MICRO THU ÂM LOẠI CÓ DÂY (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG KẾT NỐI KHÔNG DÂY), MODEL: PC-K850, HIỆU TAKSTAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.739
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH DI ĐỘNG CẢM ỨNG, MODEL KD1, ĐỘ PHÂN GIẢI 3840X2160, KÍCH THƯỚC 14INCH, NHÃN HIỆU GMK, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.057
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CHƠI GAME CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU(CÓ CHỨC NĂNG KẾT NỐI KHÔNG DÂY), MODEL TNX 7.1, NHÃN HIỆU RAZER, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.739
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH DI ĐỘNG CẢM ỨNG, MODEL KD1, ĐỘ PHÂN GIẢI 3840X2160, KÍCH THƯỚC 14INCH, NHÃN HIỆU GMK, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
wei jianxiang
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
nanning cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.311
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
BỘ MICRO KHÔNG DÂY (GỒM 2 MICRO CẦM TAY) CÓ KÈM BỘ THU PHÁT TÍN HIỆU, DÙNG ĐIỆN 220V, TẦN SỐ (80HZ-20KHZ),MODEL BOOMX-U U2, HIỆU COMICA, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/14
提单编号
603247474
供应商
wei jianxiang
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NGƯỜI LỚN CHẠY BẰNG PIN, DÂY ĐEO BẰNG SILICONE, KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH 1.53INCH, MODEL TALKBAND B6, NHÃN HIỆU HUAWEI. MỚI 100%
交易日期
2021/06/14
提单编号
578378637
供应商
wei jianxiang
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
——
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
MÁY ĐO OXY MINI CẢM ỨNG KẸP ĐẦU NGÓN TAY (KHÔNG CÓ PIN), MODEL YUWELL YX102, NHÃN HIỆU XIAOMI,MỚI 100%
交易日期
2021/06/14
提单编号
351304271
供应商
wei jianxiang
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
nanning
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3.3other
金额
——
HS编码
92051000
产品标签
brass-wind instruments
产品描述
KÈN SAXOPHONE (NHẠC CỤ HƠI),NHÃN HIỆU OEM. MỚI 100%