供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.159
HS编码
85013223
产品标签
dynamo,electromotor
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN NIHONSYARYO 60KVA, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: C065E, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2415.339
HS编码
84251100
产品标签
pulley tackle
产品描述
TỜI (PÁLANG) BẰNG TAY, SỨC KÉO 500 KGS, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: CHI500, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.477
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG KÈM BÌNH, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: D24, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.869
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MOTOR XOAY CHIỀU 3 PHA CÔNG SUẤT > 1KW VÀ < 37.5KW, CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG S3, CÓ HỘP SỐ GẮN LIỀN, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: UA150, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1021.874
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR XOAY CHIỀU 3 PHA CÔNG SUẤT > 75KW, CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG S3, CÓ HỘP SỐ GẮN LIỀN, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: MSHO01, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1449.203
HS编码
84123900
产品标签
pneumatic power engines,motors
产品描述
MÔ TƠ DÙNG KHÍ NÉN KHÔNG KÈM BÌNH, CÔNG SUẤT 11KW, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: NU320, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
gen kou co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất toàn gia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1727.896
HS编码
84251100
产品标签
pulley tackle
产品描述
TỜI XÍCH (PÁLANG) BẰNG TAY, SỨC KÉO 500 KGS, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT: 2014, MODEL: MSHO01, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @