以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计2563笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dao fortune hong kong co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241403309539052.26182313808
20252130.68597194
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/20
提单编号
2025011447880
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
acesco panama s.a.
出口港
——
进口港
puerto cristobal
供应区
China
采购区
Panama
重量
563510kg
金额
465161.97
HS编码
721061100090
产品标签
——
产品描述
ROLLOS DE ACERO GALVALUM
交易日期
2025/01/13
提单编号
2024123034861
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
ferreteria industria s.a.
出口港
——
进口港
puerto cristobal
供应区
China
采购区
Panama
重量
33684kg
金额
21658.81
HS编码
721632000000
产品标签
bridge
产品描述
PERFILES EN I
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817314660
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ thuận phong
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31622.346
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: AB/A,TC: ABS RULES ,KT: 12m...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106827071303
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh sắt thép trinh tường
出口港
bayuquan
进口港
cang lotus (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80793.715
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
Thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm, SWR...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817124850
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ thuận phong
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55996.416
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: AB/A,TC: ABS RULES ,KT: 7.9...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817314660
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ thuận phong
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51344.384
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: AB/A,TC: ABS RULES ,KT: 8mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817314660
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và dịch vụ thuận phong
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106945.762
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: AB/A,TC: ABS RULES ,KT: 8mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847670860
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại thép hùng cường
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115609.17
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép AB/A, KT: (6.0 x 2000 x 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847670860
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại thép hùng cường
出口港
shanghai
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
346183.116
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép AB/A, KT: (10.0 x 2000 x ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845203620
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại thép nam việt
出口港
xingang
进口港
cang tan thuan (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25068.96
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 22mmx2000mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845203620
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại thép nam việt
出口港
xingang
进口港
cang tan thuan (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54686.016
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 16mmx2000mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845203620
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại thép nam việt
出口港
xingang
进口港
cang tan thuan (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55073.088
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 20mmx2000mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845203620
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại thép nam việt
出口港
xingang
进口港
cang tan thuan (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28486.08
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 30mmx2000mm...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106827071303
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh sắt thép trinh tường
出口港
bayuquan
进口港
cang lotus (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103909.49
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
Thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng, có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm ,SW...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106827071303
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh sắt thép trinh tường
出口港
bayuquan
进口港
cang lotus (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25547.605
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
Thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng, có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm ,SW...
展开
dao fortune hong kong co.ltd.是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,dao fortune hong kong co.ltd.共有2563笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dao fortune hong kong co.ltd.的2563笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dao fortune hong kong co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。