供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh tm và dv mỹ hoa long
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
682.2
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
AVODAH-06#&Vải dệt kim có hàm lượng sợi đàn hồi, thành phần 95% Cotton 5% Spandex, đã nhuộm, khổ 53", định lượng 500gr/yd, nguyên liệu hàng may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839452900
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh tm và dv mỹ hoa long
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2472.25
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
AVODAH-05#&Vải dệt kim từ bông, thành phần 55% Cotton 45% Polyester, đã nhuộm, khổ 66", định lượng 544gr/yd, nguyên liệu hàng may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829609020
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.62
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
PL026#&Chỉ may 100% polyester 60s/3 (5000m/cuộn) - từ xơ staple tổng hợp,không nhãn hiệu , mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826162920
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
693.29
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
VC006#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Spandex khổ 44/46", đã nhuộm, định lượng 460G/yard
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826162920
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.74955
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
PL008#&Dây viên trang trí, hàng mới 100% dùng trong sản xuất hàng may mặc
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826162920
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
404.43
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
VC007#&Vải dệt kim 55% Cotton 45% Polyester khổ 69/71", đã nhuộm, định lượng 520G/yard
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826162920
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
321.51
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
VC008#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 74/76", định lượng 710G/yard
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826162920
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu thiên thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.660005
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
PL026#&Chỉ may 2500-5000m/cuộn
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802540500
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh haoyo vietnam garment factory
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.211
HS编码
58101000
产品标签
embroidery
产品描述
B15#&Nhãn chính chất liệu bằng vải dệt, đã thêu không lộ nền, dạng dải Mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802540500
供应商
avodah co.ltd.
采购商
công ty tnhh haoyo vietnam garment factory
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2641.8
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
B14#&Dây luồn lưng dùng cho quần bằng dải bện hình ống, dạng chiếc. Mới 100%