以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-10-07共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gm energy s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
产品描述
BỘ CHỐNG SÉT, BỘ KHỐNG CHẾ ĐIỆN ÁP VÀ BỘ TRIỆT XUNG ĐIỆN(SKY-1000PV-40 FM(DC1000V) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
85365040
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC DÙNG CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (MC-65A,DC 24V) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT GIÓ SỬ DỤNG TRONG MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (PFC0382B1-Q06U-SB9(SP1310/P4IN-125 I OUTDOOR) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
CUỘN CẢM DÙNG CHO BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CỦA CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ TỰ ĐỘNG VÀ CÁC KHỐI CHỨC NĂNG, DÙNG CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (125I HV,190A 150 UH) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
CUỘN CẢM DÙNG CHO BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CỦA CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ TỰ ĐỘNG VÀCÁC KHỐI CHỨC NĂNG, DÙNG CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI(125IHV,190A 50UH) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
BỘ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG DÙNG CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI(ABN-203C-250A-3P) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT GIÓ SỬ DỤNG TRONG MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI(EE92252BX-000U-F99(125I INSIDE) @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85366919
产品标签
plugs,sockets,micro
产品描述
PHÍCH CẮM ĐIỆN DÙNG CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (125I HVHARNES ASSY) @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan new port kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.06
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG KIM LOẠI CHO ĐIỆN MẶT TRỜI WASHERS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2963.43
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH ĐIỀU KHIỂN CHO MÁY BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ME57E011 PBA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan new port kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.34
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG LỤC GIÁC HEXAGON BOLT M5-6-8*10-15-20,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4288
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
MÁY BIẾN TẦN SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ÁP MÁI DSP-33100E-OD-HV(3PHASE/100K/PV INVERTER), HIỆU DASS TECH,MỚI 100% @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14925
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
MÁY BIẾN TẦN SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ÁP MÁI DSP-33125K-OD(VN)(3PHASE/124KW/PV INVERTER), HIỆU DASS TECH,MỚI 100% @
交易日期
2020/08/25
提单编号
——
供应商
gm energy s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hornet vietnam
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159200
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
MÁY BIẾN TẦN SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ÁP MÁI DSP-33125K-OD(VN)(3 PHASE/124KW/PV INVERTER), HIỆU DASS TECH,MỚI 100% @
gm energy s.a.是一家比利时供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于比利时原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-07,gm energy s.a.共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gm energy s.a.的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gm energy s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。